- Từ điển Pháp - Việt
Coccus
Xem thêm các từ khác
-
Coccygien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Coccyx Tính từ Coccyx -
Coccygodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau xương cụt Danh từ giống cái (y học) đau xương cụt -
Coccyx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương cụt Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cụt -
Coche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái 1.4... -
Cochelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bữa cơm thợ gặt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) bữa cơm... -
Cochenille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp son, sâu yên chi Danh từ giống cái (động vật học) rệp son, sâu yên... -
Cochenillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Cocher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh xe ngựa 2 Ngoại động từ 2.1 Đánh dấu khấc, đánh dấu gạch Danh từ giống... -
Cochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò -
Cochetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng xe ngựa Danh từ giống đực Thợ đóng xe ngựa -
Cochette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lợn cái con Danh từ giống cái Lợn cái con -
Cochevis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chiền chiện mào Danh từ giống đực (động vật học) chiền chiện mào -
Cochinchinois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam bộ Việt Nam Tính từ (thuộc) Nam bộ Việt Nam -
Cochléaire
Tính từ (có) hình thìa Préfloraison cochléaire tiền khai hoa (hình) thìa Xem cochlée Nerf cochléaire dây thần kinh ốc tai -
Cochléaria
Danh từ giống đực Cây cải ốc tai -
Cochon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn, heo; thịt lợn, thịt heo 1.2 (nghĩa bóng) đồ lợn, kẻ bẩn thỉu 2 Tính từ 2.1 Bẩn... -
Cochonceté
Danh từ giống cái (thông tục) điều bẩn thỉu -
Cochonnaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thịt lợn Danh từ giống cái (thân mật) thịt lợn -
Cochonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (lợn) 2 Ngoại động từ 2.1 Làm bậy bạ, làm bừa bãi Nội động... -
Cochonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhớp nhúa tệ hại 1.2 Đồ bẩn; đồ tồi tệ 1.3 Lời nói tục tĩu; việc làm đểu giả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.