Xem thêm các từ khác
-
Cogne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cảnh sát Danh từ giống đực (thông tục) cảnh sát -
Cognement
Mục lục 1 Sự đóng, sự nện 1.1 Tiếng lạch bạch (của động cơ bị jơ) Sự đóng, sự nện Tiếng lạch bạch (của động... -
Cogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh, nện 1.2 (thân mật) nhồi nhét 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện 2 Nội động... -
Cogneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh mạnh (quyền anh) Danh từ giống đực Người đánh mạnh (quyền anh) -
Cognitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng nhận thức Tính từ Có khả năng nhận thức Faculté cogitive năng lực nhận thức -
Cognition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) năng lực nhận thức Danh từ giống cái (triết học) năng lực nhận thức -
Cognoscible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thức Tính từ Có thể nhận thức -
Cognée
Danh từ giống cái Cái rìu jeter le manche après la cognée chán nản bỏ tất cả -
Cogérance
Danh từ giống cái Nhiệm vụ cùng quản lý -
Cogérant
Danh từ giống đực đồng quản lý -
Cohabitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở chung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ở chung Tính từ Ở chung Danh từ giống đực Người ở chung -
Cohabitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở chung 1.2 Sự sống chung (của vợ chồng) Danh từ giống cái Sự ở chung Sự sống chung... -
Cohabiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ở chung Nội động từ Ở chung -
Cohobation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự cất lặp Danh từ giống cái (dược học) sự cất lặp -
Cohober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) cất lặp Ngoại động từ (dược học) cất lặp -
Cohortatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối khuyến khích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối khuyến khích -
Cohorte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bọn, đám 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khóa 1.3 (sử học) tiểu đoàn... -
Cohuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế chợ Danh từ giống đực (sử học) thuế chợ -
Cohue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám đông ồn ào 1.2 Sự hỗn độn, ồn ào Danh từ giống cái Đám đông ồn ào Sự hỗn... -
Cohérence
Danh từ giống cái Sự liên kết, sự cố kết (nghĩa bóng) sự gắn bó chặt chẽ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.