- Từ điển Pháp - Việt
Colchique
Xem thêm các từ khác
-
Colcotar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Concota (chất sắt oxit dùng để đánh bóng thủy tinh) Danh từ giống đực Concota (chất sắt... -
Colcrete
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bê tông concret 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Bê tông concret... -
Cold-cream
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kem hạnh (dùng bôi da) Danh từ giống đực Kem hạnh (dùng bôi da) -
Colectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột kết Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột kết -
Colectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột kết Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột... -
Coleus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng chanh; cây tía tô tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Coliade
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực colias) 1.1 (động vật học) bướm cải vàng Danh từ giống cái (giống đực colias)... -
Colibacille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khuẩn que coli Danh từ giống đực (sinh vật học) khuẩn que coli -
Colibacillose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn que coli Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn que coli -
Colibacillurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) coli-niệu Danh từ giống cái (y học) coli-niệu -
Colibet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi cá moruy Danh từ giống đực Lưỡi cá moruy -
Colibri
Mục lục 1 Bản mẫu:Colibri 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim ruồi Bản mẫu:Colibri Danh từ giống đực (động... -
Colicitant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng bán gia tài cả lô Danh từ giống đực (luật học, pháp... -
Colifichet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật mọn, vật vô giá trị 1.2 Đồ trang sức hàng mã Danh từ giống đực Vật mọn, vật... -
Colimycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) colimixin Danh từ giống cái (dược học) colimixin -
Colin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chậu đi giải (để trong phòng) 1.2 (động vật học) gà gô Mỹ 1.3 (động vật... -
Colin-maillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bịt mắt Danh từ giống đực Trò chơi bịt mắt -
Colin-tampon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se coucier de quelque chose comme de colin-tampon không mảy may để ý đến điều... -
Colinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ đội đêm (của phụ nữ) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) mũ đội... -
Colinéaire
Tính từ (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.