- Từ điển Pháp - Việt
Colline
Xem thêm các từ khác
-
Colliquation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa té re Danh từ giống cái (y học) sự ỉa té re -
Collision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 (nghĩa bóng) sự va chạm; sự xung đột Danh từ giống cái Sự đụng,... -
Collocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự trước sau được trả nợ) 1.2... -
Collodion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Colođion Danh từ giống đực Colođion -
Colloidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem colloide Tính từ Xem colloide Substance colloidale chất keo -
Colloide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất keo Danh từ giống đực Chất keo -
Colloidoclasle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hủy keo Danh từ giống cái (y học) sự hủy keo -
Colloidoclassique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ colloidoclasie colloidoclasie -
Colloidopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giữ keo Danh từ giống cái (y học) sự giữ keo -
Collongite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colongit (khí độc dùng trong chiến tranh) Danh từ giống cái Colongit (khí độc dùng trong chiến... -
Colloque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc hội thảo Danh từ giống đực Cuộc hội thảo -
Colloquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Colloquer des créanciers ) (luật học, pháp lý) xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự... -
Collusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông đồng Danh từ giống cái Sự thông đồng -
Collusoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông đồng Tính từ Thông đồng Fraude collusoire sự gian lậu thông đồng -
Collutoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc rà miệng Danh từ giống đực (dược học) thuốc rà miệng -
Colluvion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) lở tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) lở tích -
Colluvionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự hình thành lở tích, sự tích lở Danh từ giống đực (địa chất,... -
Collybie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm gốc Danh từ giống cái (thực vật học) nấm gốc -
Collyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc tra mắt Danh từ giống đực Thuốc tra mắt -
Collyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) colirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) colirit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.