Xem thêm các từ khác
-
Columelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong) 1.2 (động vật học, thực vật học) trụ giữa (của vỏ... -
Colure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) đường phân chí Danh từ giống đực (thiên (văn học)) đường phân chí -
Colza
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dầu -
Colère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi giận, sự giận dữ 1.2 Cơn giận 1.3 (nghĩa bóng) cơn hung dữ Danh từ giống cái Sự... -
Colégataire
Danh từ Người cùng nhận di tặng -
Coléoptère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh cứng 1.2 (số nhiều) bộ cánh cứng 2 Tính từ 2.1 (động... -
Coléreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ nổi giận, nóng nảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người dễ nổi giận, người nóng nảy Tính từ... -
Coma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự hôn mê 1.2 (vật lý học) coma Danh từ giống đực (y học) sự hôn mê (vật lý... -
Comandant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đồng ủy nhiệm Danh từ giống đực Người đồng ủy nhiệm -
Comandataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng được ủy nhiệm Danh từ Người cùng được ủy nhiệm -
Comateuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người... -
Comateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người... -
Comatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coma 2 2 -
Combat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu Danh từ giống đực Trận đánh, trận đấu,... -
Combatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến, thích đánh nhau Tính từ Hiếu chiến, thích đánh nhau -
Combative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến, thích đánh nhau Tính từ Hiếu chiến, thích đánh nhau -
Combattant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu, tham chiến 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ, chiến binh 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)... -
Combattante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu, tham chiến 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ, chiến binh 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)... -
Combattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh, chiến đấu với 1.2 Chống lại, dẹp đập tan; khắc phục 1.3 Phản nghĩa Apaiser, concilier,... -
Combe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thung lũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thung lũng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.