- Từ điển Pháp - Việt
Combinatoire
Xem thêm các từ khác
-
Combine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu mô, thủ đoạn Danh từ giống cái Mưu mô, thủ đoạn -
Combiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phối hợp, tổ hợp 1.2 Phản nghĩa Disperser, isoler, séparer 1.3 ( hóa học) hóa hợp 1.4 Trù liệu,... -
Combinée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phối hợp, kết hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy liên hợp 2.2 Máy bay liên hợp (vừa có... -
Comblanchien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đá vôi đốm hồng Danh từ giống đực (xây dựng) đá vôi đốm hồng -
Comble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sườn mái, nóc (nhà) 1.2 Tột độ, cực điểm 2 Phản nghĩa Cave, fondation. Minimum... -
Comblement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp đầy Danh từ giống đực Sự lấp đầy -
Combler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy tràn 1.2 Lấp đầy 2 Phản nghĩa Creuser, vider 2.1 Thỏa mãn, làm cho phỉ nguyện 2.2... -
Comburant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) gây cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy Tính... -
Comburante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) gây cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy Tính... -
Combustibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cháy được, tính dễ cháy 2 Phản nghĩa 2.1 Incombustibilité Danh từ giống cái Tính cháy... -
Combustible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy được, dễ cháy 1.2 Phản nghĩa Incombustible 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất đốt, nhiên liệu Tính... -
Combustion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốt cháy; sự cháy Danh từ giống cái Sự đốt cháy; sự cháy Combustion interne sự đốt... -
Comestibilité
Danh từ giống cái Tính ăn được -
Comestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn được 2 Danh từ giống đực 2.1 ( số nhiều) thực phẩm Tính từ Ăn được Champignon comestible nấm... -
Comice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại hội tuyển cử (thời cách mạng Pháp) 1.2 ( số nhiều) đại hội quốc dân... -
Comics
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Báo truyện tranh (cho thanh thiếu niên) Danh từ giống đực ( số nhiều) Báo... -
Comique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem comédie 1 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique,... -
Comiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười Phó từ Buồn cười -
Comitat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khu hành chính ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực (sử học) khu hành chính ( Hung-ga-ri) -
Comitial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mal comitial ) (y học) động kinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.