Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Communityportal


Chúng ta đang có...
226.454
từ và cụm từ
Cổng cộng đồng

Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ

BaamBoo Tra Từ cần sự giúp đỡ của các bạn để xây dựng một trang từ điển chung cho cộng đồng. Hiện nay chúng ta có 226.454 từ và cụm từ Pháp-Việt, nhưng chúng tôi biết rằng các bạn còn có thể bổ sung để lượng từ nhiều hơn nữa.

Chúng tôi hoan nghênh cộng đồng tham gia sửa đổi và phát triển các từ đang có đồng thời xây dựng nội dung cho những từ chưa có trên BaamBoo Tra Từ. Trang này liệt kê các hoạt động mà BaamBoo Tra Từ mong muốn cộng đồng quan tâm và tham gia đóng góp. Bất cứ ai (trong đó có cả bạn) đều có thể làm được một trong những cộng việc được dưới đây. Khi bạn gặp khó khăn trong việc sửa dụng BaamBoo Tra, đừng ngần ngại trong việc nhờ cộng đồng giúp đỡ.

Cộng đồng có thể đóng góp vào BBTT:
Bản tin BaamBoo Tra Từ:
Giới thiệu BaamBoo Tra Từ

BaamBoo Tra Từ

BaamBoo Tra Từ là gì?- Các mốc lịch sử của BaamBoo Tra Từ - Thuật ngữ trên BaamBoo Tra Từ - Liên hệ với BaamBoo Tra Từ

Trợ giúp

  • Các câu hỏi thường gặp:
Về BaamBoo Tra Từ - Những gì không phải là cộng đồng của BaamBoo Tra Từ - Về quy định của BaamBoo Tra Từ - Về tính ổn định
  • Hỏi người khác:
Bàn giúp đỡ - Mục Q&A
  • Nguyên tắc viết bài:
Cách trình bày trong BaamBoo-Tra Từ - Mẫu chuẩn soạn thảo trên BaamBoo Tra Từ - Cú pháp soạn bài - Cẩm nang về văn phong.

Cộng đồng

  • Cách trao đổi cộng đồng:
Thảo luận - Những điều nên làm - Những điều nên tránh
  • Các nguyên tắc cộng đồng:
Không công kích cá nhân - Giải quyết mâu thuẫn
Các nội dung đang được thảo luận tại BaamBoo Tra Từ
Thống kê tại BaamBoo Tra Từ

Xem thêm các từ khác

  • Communément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường, thông thường 2 Phản nghĩa 2.1 Exceptionnellement extraordinairement rarement Phó từ Thường, thông...
  • Commutateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái chuyển mạch Danh từ giống đực (điện học) cái chuyển mạch
  • Commutatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được)
  • Commutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao hoán 1.2 (luật học, pháp lý) sự cải giảm 1.3 Phản nghĩa Aggravation ( de peine) 1.4...
  • Commutative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được)
  • Commutativité

    Danh từ giống cái (toán học; (triết học)) tính giao hoán
  • Commutatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) bộ đổi điện Danh từ giống cái (điện học) bộ đổi điện
  • Commuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ commuer commuer
  • Commère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời 1.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Commémoraison

    Danh từ giống cái Lễ cáo (lễ tưởng niệm trùng ngày với một lễ lớn hơn)
  • Commémoration

    Danh từ giống cái Lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm
  • Commémorer

    Ngoại động từ Làm lễ tưởng niệm, làm lễ kỷ niệm
  • Commérage

    Danh từ giống đực (thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách
  • Comourants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (luật học, pháp lý) người tương thừa cùng tuẫn nạn Danh từ giống đực...
  • Compacité

    Danh từ giống cái Tính đặc, tính chặt; tính chắc nịch
  • Compact

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,...
  • Compactage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm (đất) Danh từ giống đực Sự đầm (đất)
  • Compacte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,...
  • Compacteur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Rouleau compacteur ) trục lăn đầm đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top