- Từ điển Pháp - Việt
Complanter
Xem thêm các từ khác
-
Complectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu... -
Complective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu... -
Complet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 1.3 Đầy, tràn đầy 1.4 Phản nghĩa Incomplet. Elémentaire, rudimentaire.... -
Complexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức tạp 2 Phản nghĩa Simple 2.1 Nombre complexe (toán học) số phức 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái phức... -
Complexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thể chất 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước da 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng... -
Complexité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phức tạp 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité Danh từ giống cái Tính phức tạp Phản nghĩa Simplicité -
Complexus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ rối Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ rối -
Complication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắc rối, sự phức tạp 1.2 Phản nghĩa Simplicité. Clarification 1.3 (y học) (thường số... -
Complice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tòng phạm 1.2 Giúp cho, tiếp tay cho 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ tòng phạm Tính từ Tòng phạm Être complice d\'un... -
Complicité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tòng phạm 1.2 Sự cộng tác, sự tiếp tay 2 Phản nghĩa 2.1 Désaccord Hostilité Danh từ giống... -
Complies
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) kinh tối (sau bữa ăn) Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) kinh... -
Compliment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khen, lời khen ngợi 1.2 Bài chúc mừng, chúc từ 1.3 ( số nhiều) lời thăm hỏi 1.4 Phản... -
Complimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khen, khen ngợi 1.2 Chúc mừng 1.3 Thăm hỏi xã giao 1.4 Phản nghĩa Blâmer, injurier Ngoại động... -
Complimenteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen... -
Complimenteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen... -
Compliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành rắc rối, phức tạp hóa 1.2 Phản nghĩa Aplanir, démêler, éclaircir, simplifier Ngoại... -
Compliqué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắc rối, phức tạp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phức tạp 3 Phản nghĩa 3.1 Clair facile simple Tính từ... -
Complot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm mưu 1.2 Sự mưu toan Danh từ giống đực Âm mưu Sự mưu toan -
Comploter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Âm mưu, mưu toan Nội động từ Âm mưu, mưu toan -
Comploteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.