- Từ điển Pháp - Việt
Compte rendu
Xem thêm các từ khác
-
Compter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đếm 1.2 Liệt vào số, coi như 1.3 Trả tiền 1.4 Tính giá 1.5 Đánh giá, coi 1.6 Định 1.7 Có 1.8... -
Compteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy đếm, công tơ 1.2 Đồng âm Conteur Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy đếm,... -
Compteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân xếp giấy Danh từ giống cái Nữ công nhân xếp giấy -
Comptine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu xướng định lượt (trong một số trò chơi trẻ con), câu xướng nu na nu nống Danh từ... -
Comptoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầy hàng 1.2 Chi nhánh (ngân hàng, hàng buôn) Danh từ giống đực Quầy hàng Chi nhánh (ngân... -
Comptonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) comtonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) comtonit -
Compulsation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tra cứu Danh từ giống cái Sự tra cứu -
Compulser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cứu Ngoại động từ Tra cứu Compulser de vieux textes tra cứu những văn bản cũ -
Compulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡng bức Tính từ (tâm lý học) không đừng... -
Compulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cưỡng bức Danh từ giống... -
Compulsive
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (tâm lý học) không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡng bức Tính từ giống cái (tâm... -
Comput
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính ngày lễ (tôn giáo) Danh từ giống đực Phép tính ngày lễ (tôn giáo) -
Computation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tính thời gian Danh từ giống cái Phép tính thời gian computation d\'un délai (luật học,... -
Computer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện toán Danh từ giống đực Máy điện toán -
Computiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm lịch tôn giáo Danh từ giống đực Người làm lịch tôn giáo -
Compère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thông đồng, cò mồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cha đỡ đầu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lão,... -
Compère-loriot
Danh từ giống đực (y học) (mụn) lẹo (ở mí mắt) -
Compérage
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự thông đồng lừa bịp -
Compétence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thẩm quyền 1.2 Sự tinh thông; khả năng; người tinh thông 2 Phản nghĩa 2.1 Incompétence Danh... -
Compétent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thẩm quyền 1.2 Tinh thông, giỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Incompétent amateur Tính từ Có thẩm quyền Tinh thông,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.