- Từ điển Pháp - Việt
Concertant
Xem thêm các từ khác
-
Concertante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hợp tấu Tính từ (âm nhạc) hợp tấu Duo concertant bộ đôi hợp tấu -
Concertation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bàn tính với nhau; sự thống nhất với nhau Danh từ giống cái Sự bàn tính với nhau;... -
Concerter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bàn tính với nhau, bàn tính 1.2 Nội động từ 1.3 (âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu Ngoại... -
Concertina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn côngxectina Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn côngxectina -
Concertino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngxectô nhỏ 1.2 (âm nhạc) nhóm chủ tấu Danh từ giống đực (âm nhạc) côngxectô... -
Concertiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi hòa nhạc Danh từ Người chơi hòa nhạc -
Concerto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngxectô Danh từ giống đực (âm nhạc) côngxectô -
Concerté
Tính từ Sắp xếp Victoire bien concertée chiến thắng khéo sắp xếp (từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng économie concertée kinh tế... -
Concesseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhượng (cái gì cho ai) Danh từ giống đực Người nhượng (cái gì cho ai) -
Concessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhượng Tính từ Có thể nhượng -
Concessif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhượng bộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối nhượng bộ Tính từ (ngôn... -
Concession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng 1.2 (ngoại giao) nhượng địa;... -
Concessionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhượng (đất đai...), người được nhượng quyền 1.2 (thương nghiệp) đại lý đặc... -
Concessive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhượng bộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối nhượng bộ Tính từ (ngôn... -
Concetti
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (văn học) nét ý nhị Danh từ giống đực ( số nhiều) (văn học) nét ý nhị -
Concevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quan niệm; có thể tưởng tượng Tính từ Có thể quan niệm; có thể tưởng tượng -
Concevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thụ thai 1.2 Quan niệm; tưởng tượng, hiểu 1.3 Dự kiến, nghĩ ra 1.4 Diễn đạt Ngoại động... -
Conche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng -
Conchiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình vỏ ốc Tính từ (có) hình vỏ ốc -
Conchite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) conchit Danh từ giống cái (khoáng vật học) conchit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.