- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Confire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Ngoại động từ Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Confire... -
Confirmand
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người sắp chịu lễ kiên tín Danh từ giống đực (tôn giáo) người sắp chịu... -
Confirmatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) y án Tính từ Xác nhận (luật học, pháp lý) y án -
Confirmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) sự y án 1.3 Phản nghĩa Abrogation, annulation, démenti,... -
Confirmative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confirmatif confirmatif -
Confirmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững tin 1.2 Xác nhận 1.3 Phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter 1.4... -
Confirmé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được luyện quen 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin Tính từ được luyện quen Cheval... -
Confisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mứt kẹo Danh từ giống đực Sự làm mứt kẹo -
Confiscable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tịch thu Tính từ Có thể tịch thu -
Confiscation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tịch thu 1.2 Phản nghĩa Remise, restitution Danh từ giống cái Sự tịch thu Phản nghĩa Remise,... -
Confiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng mứt kẹo 1.2 Nghề làm mứt kẹo 1.3 Hiệu bán mứt kẹo 1.4 Mứt kẹo Danh từ giống... -
Confiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mứt kẹo 1.2 Người bán mứt kẹo Danh từ giống đực Người làm mứt kẹo Người... -
Confiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái confiseur confiseur -
Confisquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tịch thu 1.2 Phản nghĩa Rendre, restituer Ngoại động từ Tịch thu Phản nghĩa Rendre, restituer -
Confit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) 1.2 Đắm mình, đam mê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt chín dầm mỡ... -
Confitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mềm (da, trước khi thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm mềm (da, trước khi thuộc) -
Confite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) 1.2 Đắm mình, đam mê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt chín dầm mỡ... -
Confiteor
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kinh xưng tội Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kinh xưng... -
Confiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm mềm (da, trước khi thuộc) Ngoại động từ Ngâm mềm (da, trước khi thuộc) -
Confiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt Danh từ giống cái Mứt en confiture (thân mật) nát nhừ, tan tác Armée en confiture ��...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.