- Từ điển Pháp - Việt
Confondante
Xem thêm các từ khác
-
Confondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, hỗn hợp 1.2 Lẫn lộn 1.3 (nghĩa bóng) làm cho bối rối, làm cho bẽ mặt, làm cho... -
Conformateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo đầu (để làm mũ) Danh từ giống đực Dụng cụ đo đầu (để làm mũ) -
Conformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cấu tạo; hình dạng, hình thù (một cơ thể...) Danh từ giống cái Cách cấu tạo; hình... -
Conforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng với, y như 1.2 Hợp với 1.3 Phản nghĩa Contraire, dérogatoire, différent. Opposé. Original Tính từ Đúng... -
Conformer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phù hợp (với) 1.2 Phản nghĩa Opposer Ngoại động từ Làm cho phù hợp (với) Conformer... -
Conformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformisme, marginalité, non-conformisme, originalité 1.3... -
Conformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformiste, non-conformiste; dissident, marginal 1.3 Danh từ 1.4 Người theo thời... -
Conformité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng giống nhau (giữa các vật) 1.2 Sự hợp, sự tương hợp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Conformément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đúng theo, y theo 2 Phản nghĩa 2.1 Contrairement Phó từ đúng theo, y theo Conformément aux ordres du gouvernement... -
Confort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiện nghi 1.2 Phản nghĩa Inconfort Danh từ giống đực Tiện nghi Se plaindre du manque de confort... -
Confortable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ tiện nghi 1.2 Thoải mái 1.3 Phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible 1.4 Danh từ giống... -
Confortablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy đủ; thoải mái Phó từ Đầy đủ; thoải mái Vivre confortablement sống đầy đủ, sống thoải mái... -
Conforter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố thêm 1.2 Phản nghĩa Affaiblir, ébranler Ngoại động từ Củng cố thêm Ce scandale a conforté... -
Confraternel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội -
Confraternelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội -
Confraternité
Danh từ giống cái Tình thân hữu đồng nghiệp; tình thân hữu đồng hội -
Confrontation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối chiếu 1.2 (luật học, pháp lý) sự đối chất 1.3 Phản nghĩa Isolement, séparation... -
Confronter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so 1.2 (luật học, pháp lý) đối chất 1.3 Phản nghĩa Isoler, séparer Ngoại động... -
Confrère
Danh từ giống đực Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội -
Confrérie
Danh từ giống cái Hội (tôn giáo, hội thiện) (từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.