- Từ điển Pháp - Việt
Conjonctival
Xem thêm các từ khác
-
Conjonctivale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ conjonctive conjonctive -
Conjonctive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết 1.2 Phản nghĩa Disjonctif Tính từ Liên kết Tissu conjonctif (sinh vật học) mô liên kết Locution... -
Conjonctivite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm màng kết, viêm kết mạc Danh từ giống cái (y học) viêm màng kết, viêm kết... -
Conjoncture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết hợp các sự kiện hoặc hoàn cảnh. Thời cơ, cơ hội, tình thế, cảnh ngộ 1.2 (kinh... -
Conjoncturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Structurel Tính từ conjoncture 2 2 Phản nghĩa Structurel -
Conjoncturelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Structurel Tính từ conjoncture 2 2 Phản nghĩa Structurel -
Conjoncturiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế) tài chính; chính trị nhà đoán định trạng huống Danh từ (kinh tế) tài chính; chính trị nhà... -
Conjugable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có thể chia, có thể biến ngôi 1.2 Phản nghĩa Défectif, inconjugable Tính từ (ngôn ngữ... -
Conjugaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự chia, sự biến ngôi ( động từ) 1.2 (sinh vật học) sự tiếp hợp 1.3... -
Conjugal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vợ chồng Tính từ (thuộc) vợ chồng Amour conjugal tình yêu vợ chồng -
Conjugale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vợ chồng Tính từ (thuộc) vợ chồng Amour conjugal tình yêu vợ chồng -
Conjugalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như vợ chồng, có cưới xin Phó từ Như vợ chồng, có cưới xin -
Conjuguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp lại, ghép lại, liên hợp 1.2 Phản nghĩa Disperser, opposer 1.3 Chia, biến ngôi ( động từ)... -
Conjungo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) hôn nhân, sự kết hôn Danh từ giống đực (thân mật) hôn nhân, sự kết hôn -
Conjurateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ mưu phản Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ mưu phản -
Conjuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc mưu phản 1.2 (nghĩa rộng) cuộc thông mưu 1.3 Sự xua tà ma 1.4 Lời phù chú 1.5 ( số nhiều)... -
Conjuratrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ mưu phản Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ mưu phản -
Conjurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xua (tà ma), xua đuổi, gạt bỏ (mối nguy hiểm) 2 Phản nghĩa Attirer. Invoquer, évoquer 2.1 Khẩn... -
Conjureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xua (tà ma...) Danh từ giống đực Người xua (tà ma...) -
Connaissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biết, có thể nhận thức 1.2 Phản nghĩa Inconnaissable Tính từ Có thể biết, có thể nhận thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.