- Từ điển Pháp - Việt
Consciemment
Xem thêm các từ khác
-
Conscience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý thức 1.2 Lương tâm 2 Phản nghĩa Inconscience. Malhonnêteté 2.1 Sự cẩn thận 2.2 Thâm tâm 2.3... -
Consciencieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ... -
Consciencieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, chu đáo Phó từ Cẩn thận, chu đáo Accomplir consciencieusement sa tâche làm chu đáo công việc... -
Consciencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ... -
Conscient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý thức, tự giác 1.2 Phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (triết... -
Conscientisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự ý thức, sự nhận thức Danh từ giống cái (tâm lý học) sự ý thức, sự... -
Conscription
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi Danh từ giống cái Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi -
Conscrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người được gọi tòng quân 1.2 Lính mới (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.3 Tính từ Danh từ giống... -
Conseil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khuyên; ý kiến 1.2 Hội đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định đã cân nhắc kỹ... -
Conseillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khuyên làm Tính từ Đáng khuyên làm Démarche peu conseillable sự vận động không đáng khuyên làm -
Conseiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ 1.2 Phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire.... -
Conseilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông -
Conseilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông -
Consensuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng... -
Consensuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng... -
Consensus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu) 1.2 (nghĩa mới) thỏa thuận... -
Consentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa... -
Consentante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa... -
Consentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng ý, sự ưng thuận 1.2 Phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus Danh từ giống... -
Consentir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đồng ý, ưng thuận 1.2 (nghĩa rộng) đành chịu 2 Ngoại động từ 2.1 Thuận cho, cho phép 2.2 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.