- Từ điển Pháp - Việt
Constable
Xem thêm các từ khác
-
Constamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luôn luôn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn, kiên trì Phó từ Luôn luôn (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn,... -
Constance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì 1.2 Tính không đổi; tính thường kỳ 1.3 Phản nghĩa... -
Constant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,... -
Constantan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) constantan (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) constantan (hợp kim) -
Constante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,... -
Constat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực procès verbal de constat ) -
Constatable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy Tính từ Có thể nhận thấy Fait constatable sự kiện có thể nhận thấy -
Constatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận thấy 1.2 Điều ghi nhận làm bằng (chứng) Danh từ giống cái Sự nhận thấy Constatation... -
Constater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thấy 1.2 Ghi nhận 1.3 Phản nghĩa Négliger, omettre, oublier Ngoại động từ Nhận thấy Ghi... -
Constellation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) chòm sao 1.2 (văn học) chùm, đám Danh từ giống cái (thiên (văn học)) chòm... -
Consteller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy những đám sao 1.2 Phủ đầy những vật óng ánh (như sao) Ngoại động từ Phủ đầy... -
Constellé
Tính từ Lốm đốm sao Lốm đốm những vật óng ánh (như sao) Robe constellée de pierreries áo lốm đốm ngọc óng ánh -
Consternant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời -
Consternante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời -
Consternation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụng rời 1.2 Phản nghĩa Joie Danh từ giống cái Sự rụng rời Phản nghĩa Joie -
Consterner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụng rời 1.2 Phản nghĩa Réjouir Ngoại động từ Làm rụng rời Une nouvelle qui consterne toute... -
Constipant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón -
Constipante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón -
Constipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bón 1.2 Phản nghĩa Diarrhée Danh từ giống cái Sự táo bón Phản nghĩa Diarrhée -
Constiper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho táo bón 1.2 Phản nghĩa Relâcher Ngoại động từ Làm cho táo bón Phản nghĩa Relâcher
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.