- Từ điển Pháp - Việt
Constipé
Mục lục |
Tính từ
Bị táo bón
(thân mật) lúng túng; lo âu
Danh từ
Người bị táo bón
Xem thêm các từ khác
-
Constituant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp... -
Constituante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp... -
Constituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành, hợp thành 1.2 Tổ chức, lập 2 Phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre, renverser... -
Constitutif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành, hợp thành Tính từ Cấu thành, hợp thành Les éléments constitutifs d\'un corps những yếu tố... -
Constitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo 1.2 Thể tạng 1.3 Sự tổ chức, sự lập 2 Phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation,... -
Constitutionnaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến pháp hóa Ngoại động từ Hiến pháp hóa -
Constitutionnalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lập hiến Danh từ giống đực Chủ nghĩa lập hiến -
Constitutionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem constitution 2 1.2 Xem constitution 6 1.3 Lập hiến 1.4 Phản nghĩa Anticonstitutionnel, inconstitutionnel Tính... -
Constitutionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constitutionnel constitutionnel -
Constitutionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp hiến (pháp) 1.2 Phản nghĩa Anticonstitutionnellement, inconstitutionnellement Phó từ Hợp hiến (pháp) Phản... -
Constitutive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constitutif constitutif -
Constitué
Tính từ Có thể tạng (tốt, xấu...) Un enfant bien constitué một em bé có thể tạng tốt Do hiến pháp quy định; do luật quy... -
Constricteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) co khít 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ khít Tính từ (giải phẫu) co khít Muscle... -
Constriction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co khít lại, sự siết vòng lại Danh từ giống cái Sự co khít lại, sự siết vòng lại -
Constrictive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm thắt Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm thắt -
Constrictor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trăn Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) trăn Nam Mỹ -
Constringent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm co thắt lại, siết vòng lại Tính từ Làm co thắt lại, siết vòng lại -
Constringente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm co thắt lại, siết vòng lại Tính từ Làm co thắt lại, siết vòng lại -
Constructeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng, biết xây dựng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người xây dựng, người kiến thiết 2.2 Phản nghĩa... -
Constructif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng, sáng tạo 1.2 Phản nghĩa Destructif, négatif Tính từ Xây dựng, sáng tạo Esprit constructif óc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.