- Từ điển Pháp - Việt
Contendante
Xem thêm các từ khác
-
Conteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngtenơ Danh từ giống đực Côngtenơ Conteneur sec côngtenơ chứa hàng khô -
Contenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đựng, chứa, chứa đựng 1.2 Bao gồm 1.3 Giữ lại, nén lại, cầm lại 1.4 Phản nghĩa Exclure.... -
Content
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng lòng, vừa lòng, thỏa lòng 1.2 Phản nghĩa Ennuyé, fâché, insatisfait, mécontent, triste 2 Đồng âm... -
Contente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái content content -
Contentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn 1.2 Sự thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Chagrin, contrariété, ennui,... -
Contenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa 1.2 Phản nghĩa Attrister, contrarier, mécontenter... -
Contentieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentieux contentieux -
Contentieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tranh chấp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa 1.3 Danh... -
Contentif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giữ Tính từ (y học) giữ Bandage contentif băng giữ -
Contention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng, sự căng thẳng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi; cuộc tranh cãi 1.3 (y học) sự... -
Contentive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentif contentif -
Contenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nén lại, bị dằn lại 1.2 Phản nghĩa Exprimé, violent 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái được chứa,... -
Contenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contenu contenu -
Conter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể, thuật 1.2 Đồng âm Compter, comté Ngoại động từ Kể, thuật Conter une histoire kể một... -
Conterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thủy tinh xấu Danh từ giống cái Đồ thủy tinh xấu -
Contestable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh cãi, chưa có thể tin 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, incontestable, s‰r Tính từ Có thể tranh... -
Contestataire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi kỵ xã hội 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi kỵ xã hội Tính từ Nghi kỵ xã hội Danh từ Người nghi... -
Contestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tranh cãi 1.2 Sự tranh chấp Danh từ giống cái Sự tranh cãi Sự tranh chấp -
Conteste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Point... -
Contester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ 1.2 Phản nghĩa Admettre, approuver, attester, avérer, avouer,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.