- Từ điển Pháp - Việt
Contre-attaquer
Xem thêm các từ khác
-
Contre-bascule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cần lắc phụ (trong máy dệt) Danh từ giống cái Cần lắc phụ (trong máy dệt) -
Contre-biais
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành dệt) chéo ngược thớ Danh từ giống đực ( không đổi) (ngành dệt)... -
Contre-bord
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (hàng hải) ngược chiều nhau Phó ngữ (hàng hải) ngược chiều nhau Naviguer à contrebord đi ngược chiều... -
Contre-bourgeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chồi dôi Danh từ giống đực (nông nghiệp) chồi dôi -
Contre-boutant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) trụ chống tường Danh từ giống đực (xây dựng) trụ chống tường -
Contre-bouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống bằng trụ chống, chống bằng tường chống Ngoại động từ Chống bằng trụ chống,... -
Contre-butement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực contre-boutant contre-boutant -
Contre-buter
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ contre-bouter contre-bouter -
Contre-calque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồ trái 1.2 Hình ảnh phản diện Danh từ giống đực Sự đồ trái Hình ảnh phản... -
Contre-chant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đối điệu 1.2 Đồng âm Contrechamp Danh từ giống đực (âm nhạc) đối điệu... -
Contre-choc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cú dội lại 1.2 Tác dụng trở lại Danh từ giống đực Cú dội lại Tác dụng trở lại -
Contre-clavette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mảnh chèn chêm Danh từ giống cái (kỹ thuật) mảnh chèn chêm -
Contre-courant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng nước ngược 1.2 (nghĩa bóng) hướng ngược lại, chiều trái ngược Danh từ giống... -
Contre-courbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường cong ngược Danh từ giống cái (kiến trúc) đường cong ngược -
Contre-culture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản ứng chống văn hóa cổ truyền Danh từ giống cái Phản ứng chống văn hóa cổ truyền -
Contre-digue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đê phụ Danh từ giống cái Đê phụ -
Contre-empreinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) vết nổi lòng hằn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) vết nổi... -
Contre-enquête
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự điều tra lại -
Contre-espionnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phản gián 1.2 Tổ chức phản gián Danh từ giống đực Sự phản gián Tổ chức phản... -
Contre-essai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thử lại, cuộc thử kiểm tra Danh từ giống đực Cuộc thử lại, cuộc thử kiểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.