- Từ điển Pháp - Việt
Copaline
Xem thêm các từ khác
-
Copartage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chia nhau Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự chia nhau -
Copartageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng chia 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng chia Tính từ (luật học,... -
Copartageante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng chia 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng chia Tính từ (luật học,... -
Copartager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhau Ngoại động từ Chia nhau Copartager une suscession chia nhau gia tài -
Coparticipant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng tham dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng tham dự Tính từ... -
Coparticipante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng tham dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng tham dự Tính từ... -
Coparticipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự cùng tham dự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cùng tham... -
Copayer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây copa Danh từ giống đực (thực vật học) cây copa -
Copaïer
Danh từ giống đực Như copayer -
Copeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ bào, phoi (kim loại) Danh từ giống đực Vỏ bào, phoi (kim loại) -
Copermuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi cho nhau, hoán đổi Ngoại động từ Đổi cho nhau, hoán đổi -
Copernicien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních... -
Copernicienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních... -
Copiage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay cóp 1.2 (kỹ thuật) sự phỏng chế Danh từ giống đực Sự quay cóp (kỹ thuật)... -
Copiapite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) copiapit Danh từ giống cái (khoáng vật học) copiapit -
Copie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản sao 1.2 Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo) 1.3 (thân mật) đề tài viết báo 1.4... -
Copier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sao, chép 2 Phản nghĩa Créer, inventer 2.1 Cóp 2.2 Bắt chước Ngoại động từ Sao, chép Copier un... -
Copieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay cóp 1.2 Danh từ 1.3 (ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp Tính từ Quay cóp Elève copieur học trò... -
Copieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay cóp 1.2 Danh từ 1.3 (ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp Tính từ Quay cóp Elève copieur học trò... -
Copieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phong phú, dồi dào Phó từ Phong phú, dồi dào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.