- Từ điển Pháp - Việt
Corbleu!
Xem thêm các từ khác
-
Cordace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ coocđat (của người Hy Lạp xưa) Danh từ giống cái Điệu vũ coocđat (của người... -
Cordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng chão 1.2 Sự đo (gỗ) bằng dây Danh từ giống đực Thừng chão Sự đo (gỗ) bằng... -
Cordat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải xéc thô 1.2 Vải bao bì Danh từ giống đực Vải xéc thô Vải bao bì -
Corde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây, thừng, chão, chạc 1.2 Hình phạt treo cổ; hình phạt xử giảo 1.3 (ngành dệt) sợi khổ... -
Cordeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chăng (để vạch đường thẳng) 1.2 Ngòi (châm) mìn 1.3 Dây câu chìm Danh từ giống đực... -
Cordeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện thành dây thừng, tết Ngoại động từ Bện thành dây thừng, tết Cordeler ses cheveux tết... -
Cordelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mảnh, thừng mảnh Danh từ giống cái Dây mảnh, thừng mảnh -
Cordelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Cordelière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây lưng (thắt ngoài áo...) 1.2 Dây thắt (thay ca vát) 1.3 (kiến trúc) hình dây thừng chạm... -
Cordelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây nhỏ, chão nhỏ Danh từ giống cái Dây nhỏ, chão nhỏ -
Corder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe, bện 1.2 Buộc 1.3 Đo (gỗ) bằng dây 1.4 Đan (vợt đánh quần vợt) 1.5 Làm nổi lên những... -
Corderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thừng chão 1.2 Xưởng làm thừng chão Danh từ giống cái Nghề làm thừng chão Xưởng... -
Cordial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,... -
Cordiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,... -
Cordialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình 2 Phản nghĩa Froidement 2.1 (nghĩa xấu) rất mực Phó từ Thân tình Recevoir cordialement un ami tiếp... -
Cordialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thân tình; lòng thân tình 2 Phản nghĩa 2.1 Froideur hostilité Danh từ giống cái Sự thân... -
Cordier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm thừng chão; người bán thừng chão 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) chỗ mắc dây (ở... -
Cordiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình tim Tính từ (sinh vật học) (có) hình tim -
Cordillère
Danh từ giống cái Dãy núi -
Cordite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cocđit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Cocđit (thuốc nổ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.