- Từ điển Pháp - Việt
Cordiérite
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) cocđierit
Xem thêm các từ khác
-
Cordon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây nhỏ, dây 1.2 Dây kéo cửa (của người gác cổng) 1.3 Dây quàng, dây đeo (huân chương)... -
Cordon-bleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đầu bếp giỏi Danh từ giống đực (thân mật) đầu bếp giỏi -
Cordonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập gờ mép (ở đồng tiền) Danh từ giống đực Sự rập gờ mép (ở đồng tiền) -
Cordonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, xe, tết 1.2 (kiến trúc) đắp đường viền ngang vào 1.3 Rập gờ mép (đồng tiền) Ngoại... -
Cordonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm giày; hiệu làm giày 1.2 Nghề buôn giày; hiệu bán giày Danh từ giống cái Nghề làm... -
Cordonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thêu, chỉ thêu Danh từ giống đực Dây thêu, chỉ thêu -
Cordonnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ (chữa) giày 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán giày Danh từ Thợ (chữa) giày (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Cordophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn dây Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn dây -
Cordylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cocđilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocđilit -
Cordée
Tính từ (có) hình tim -
Corectopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật con ngươi lạc chỗ Danh từ giống cái (y học) tật con ngươi lạc chỗ -
Coreligionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đồng đạo, giáo hữu Danh từ Người đồng đạo, giáo hữu -
Coriace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai 1.2 (nghĩa bóng) dai như đỉa; bướng bỉnh 1.3 Phản nghĩa Mou. Tendre; doux; souple Tính từ Dai Viande... -
Coriandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau mùi Danh từ giống cái (thực vật học) rau mùi -
Coricide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc trị chai chân Danh từ giống đực (y học) thuốc trị chai chân -
Coridine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) coriđin Danh từ giống cái ( hóa học) coriđin -
Corindon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) corunđum Danh từ giống đực (khoáng vật học) corunđum -
Corinthien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Cô-ranh-tơ (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kiến trúc) kiểu Cô-ranh-tơ Tính từ... -
Corinthienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái corinthien corinthien -
Corkite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cokit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cokit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.