- Từ điển Pháp - Việt
Corollaire
Xem thêm các từ khác
-
Corollairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Căn cứ vào hệ luận Phó từ Căn cứ vào hệ luận -
Corolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tràng (hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) tràng (hoa) -
Corolliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị đính trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) nhị đính trên tràng -
Corollin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng tràng 1.2 (ở) trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) dạng tràng (ở)... -
Corolline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng tràng 1.2 (ở) trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) dạng tràng (ở)... -
Coron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm nhà thợ mỏ Danh từ giống đực Khóm nhà thợ mỏ -
Coronaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình vành Tính từ (giải phẫu) (có) hình vành Artère coronaire động mạch vành -
Coronal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) (thuộc) nhật hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương trán Tính từ Os coronal... -
Coronale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) (thuộc) nhật hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương trán Tính từ Os coronal... -
Coronarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) động mạch vành Tính từ (thuộc) động mạch vành -
Coronarienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) động mạch vành Tính từ (thuộc) động mạch vành -
Coronarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm động mạch vành Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch vành -
Coronelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rắn lải nhẵn Danh từ giống cái (động vật học) rắn lải nhẵn -
Coroner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên cảnh sát tư pháp Anh Danh từ giống đực Nhân viên cảnh sát tư pháp Anh -
Coronille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu tán Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu tán -
Coronographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) nhật hoa ký Danh từ giống đực (thiên (văn học)) nhật hoa ký -
Corossol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mảng cầu xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) mảng cầu xiêm -
Corossolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây mảng cầu xiêm Danh từ giống đực Cây mảng cầu xiêm -
Corozo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngà thực vật Danh từ giống đực Ngà thực vật -
Corporal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn bàn lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) khăn bàn lễ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.