- Từ điển Pháp - Việt
Coruscant
Xem thêm các từ khác
-
Coruscante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Tính từ (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Manteau coruscant áo khoác lóng lánh -
Corvette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) tàu hộ tống 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chiến coocvet Danh từ giống cái (hàng hải)... -
Corvicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt quạ Danh từ giống đực Thuốc diệt quạ -
Corvifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đuổi quạ (thuốc trừ sinh vật hại) Tính từ Đuổi quạ (thuốc trừ sinh vật hại) -
Corvéable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải lao dịch 2 Danh từ 2.1 Người phải lao dịch Tính từ Phải lao dịch Danh từ Người phải lao dịch -
Corvée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ 1.2 Việc nặng nhọc không... -
Corybante
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cúng thần Đức Mẹ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) thầy cúng... -
Corymbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) ngù (một... -
Corynite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) corinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) corinit -
Coryphée
Danh từ giống đực Người cầm đầu; đầu đàn Les coryphées de l\'armée prussienne những kẻ cầm đầu quân đội Phổ (sân... -
Coryza
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng sổ mũi Danh từ giống đực (y học) chứng sổ mũi -
Coréen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Triều Tiên 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng Triều Tiên Tính từ (thuộc) Triều Tiên Danh từ... -
Cosalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cozalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cozalit -
Cosaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính cazăc, kỵ binh Nga 1.2 (nghĩa bóng) người tàn nhẫn Danh từ giống đực Lính cazăc, kỵ... -
Coseigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng lãnh chúa Danh từ giống đực (sử học) đồng lãnh chúa -
Coseigneurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng lãnh địa Danh từ giống cái (sử học) đồng lãnh địa -
Cosignataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng ký (vào một văn bản) Danh từ Người cùng ký (vào một văn bản) -
Cosinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cosin Danh từ giống đực (toán học) cosin -
Cosmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) vũ trụ Rayons cosmiques tia vũ trụ -
Cosmodrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay vũ trụ Danh từ giống đực Sân bay vũ trụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.