- Từ điển Pháp - Việt
Cosser
Xem thêm các từ khác
-
Cossette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát thái (củ cải đường...) Danh từ giống cái Lát thái (củ cải đường...) -
Cossu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu có, sung túc 1.2 (nghĩa rộng) sang trọng, xa hoa 1.3 Phản nghĩa Pauvre Tính từ Giàu có, sung túc Bourgeois... -
Cossue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu có, sung túc 1.2 (nghĩa rộng) sang trọng, xa hoa 1.3 Phản nghĩa Pauvre Tính từ Giàu có, sung túc Bourgeois... -
Cossus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu đục gỗ Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu đục... -
Cossyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) coxirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) coxirit -
Costal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem côte 1 Tính từ Xem côte 1 Cartilages costaux sụn xương sườn -
Costale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem côte 1 Tính từ Xem côte 1 Cartilages costaux sụn xương sườn -
Costard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bộ quần áo (đàn ông) Danh từ giống đực (thông tục) bộ quần áo (đàn ông) -
Costaricien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cô-xta Ri-ca Tính từ (thuộc) Cô-xta Ri-ca -
Costaricienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cô-xta Ri-ca Tính từ (thuộc) Cô-xta Ri-ca -
Costaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) khỏe mạnh mập mạp 2 Phản nghĩa Faible, fragile 2.1 (nghĩa rộng) bền; mạnh 2.2 Danh từ 2.3... -
Costaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) khỏe mạnh mập mạp 2 Phản nghĩa Faible, fragile 2.1 (nghĩa rộng) bền; mạnh 2.2 Danh từ 2.3... -
Costiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình xương sườn, (có) dạng sườn Tính từ (có) hình xương sườn, (có) dạng sườn apophyse costiforme... -
Costo-transversectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sườn mỏm ngang Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sườn... -
Costume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo, y phục, trang phục 1.2 Bộ quần áo (đàn ông) 1.3 (nghĩa bóng) vỏ ngoài, cái bề... -
Costumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 1.2 Hóa trang Ngoại động từ Mặc quần áo cho Costumer une fillette mặc quần... -
Costumier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người may quần áo sân khấu; người bán quần áo sân khấu; người cho thuê quần áo sân khấu 1.2 (sân... -
Cosy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giỏ ấm Danh từ giống đực Cái giỏ ấm -
Cotable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định thị giá (ở thị trường chứng khoán) Tính từ Có thể định thị giá (ở thị trường... -
Cotangente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) cotang Danh từ giống cái (toán học) cotang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.