- Từ điển Pháp - Việt
Cotisant
Xem thêm các từ khác
-
Cotisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góp tiền 1.2 Danh từ 1.3 Người góp tiền Tính từ Góp tiền Membre cotisant hội viên góp tiền Danh từ... -
Cotisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự góp tiền 1.2 Suất đóng góp Danh từ giống cái Sự góp tiền Suất đóng góp -
Cotiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Góp tiền, đóng tiền Nội động từ Góp tiền, đóng tiền -
Coton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bông 1.2 Chỉ bông; miếng bông 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khó khăn, gay go Danh từ giống đực... -
Coton-poudre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc nổ bông, funmicoton Danh từ giống đực Thuốc nổ bông, funmicoton -
Cotonnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông -
Cotonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ lông (tơ sống) Danh từ giống đực Sự sổ lông (tơ sống) -
Cotonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có lông tơ (vải, quả cây) Tự động từ Có lông tơ (vải, quả cây) -
Cotonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng bông 1.2 Ruộng bông Danh từ giống cái Sự trồng bông Ruộng bông -
Cotonneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như... -
Cotonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như... -
Cotonnier
Mục lục 1 Bản mẫu:Cotonnier 2 Tính từ 2.1 Xem coton 1 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (thực vật học) cây bông Bản mẫu:Cotonnier... -
Cotre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền cốt (một buồm) Danh từ giống đực Thuyền cốt (một buồm) -
Cotret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi ngắn être... -
Cottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nông thôn Danh từ giống đực Nhà nông thôn -
Cotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần lao động, quần thợ máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) váy ngắn 1.3 Đồng âm Cote Danh từ giống... -
Cotutelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự cùng giám hộ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cùng giám... -
Cotuteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ -
Cotutrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ -
Cotyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ổ cối Danh từ giống đực (giải phẫu) ổ cối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.