Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coupe-gorge

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Chỗ vắng vẻ nguy hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Coupe-jambon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dao máy thái giăm bông Danh từ giống đực ( không đổi) Dao máy thái giăm bông
  • Coupe-jarret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) kẻ cướp; tên giết người Danh từ giống đực (đùa cợt) kẻ cướp; tên giết...
  • Coupe-ongles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái cắt móng tay Danh từ giống đực ( không đổi) Cái cắt móng tay
  • Coupe-oreilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kéo cắt tai (tai chó) Danh từ giống đực ( không đổi) Kéo cắt tai (tai chó)
  • Coupe-papier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dao rọc giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Dao rọc giấy
  • Coupe-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dao cắt đuôi (đuôi ngựa) Danh từ giống đực ( không đổi) Dao cắt đuôi...
  • Coupe-racines

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy thái củ (chế thức ăn vật nuôi); dao cầu Danh từ giống đực ( không...
  • Coupe-tube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dao cắt ống (kim loại) Danh từ giống đực ( không đổi) Dao cắt ống (kim...
  • Coupe-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mũi rẽ gió (ở trước đầu máy xe lửa) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Coupe-verre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dao cắt kính Danh từ giống đực ( không đổi) Dao cắt kính
  • Coupelard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) dao Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) dao
  • Coupellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) phương pháp cupen (luyện tinh vàng bạc) Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương...
  • Coupelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốc nhỏ 1.2 (kỹ thuật) chén nung cupen Danh từ giống cái Cốc nhỏ (kỹ thuật) chén nung cupen
  • Coupeller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cupen hóa (vàng, bạc) Ngoại động từ (kỹ thuật) cupen hóa (vàng, bạc)
  • Coupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt Danh từ giống đực Sự cắt
  • Couper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt, chặt, đốn, thái... 2 Phản nghĩa Lier, rassembler, réunir. Rapprocher, unir 2.1 (thể dục thể...
  • Couperet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao thái thịt 1.2 Dao máy chém Danh từ giống đực Dao thái thịt Dao máy chém
  • Couperose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sùi đỏ mặt 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sunfat Danh từ giống cái (y học)...
  • Coupeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắt (quần áo, da để đóng giày) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy cắt Danh từ Người...
  • Coupeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắt (quần áo, da để đóng giày) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy cắt Danh từ Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top