- Từ điển Pháp - Việt
Couvreur
Xem thêm các từ khác
-
Couvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ lên, trùm lên, đậy, che 1.2 Lợp (nhà) 1.3 Rải đầy, phủ đầy, che đầy, khoác đầy 1.4... -
Couvrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vào bìa (sách) Danh từ giống cái Sự vào bìa (sách) -
Covariant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hiệp biến Danh từ giống đực (toán học) hiệp biến -
Covariation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiệp biến (trong thống kê) Danh từ giống cái Sự hiệp biến (trong thống kê) -
Covelline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covelin Danh từ giống cái (khoáng vật học) covelin -
Covellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) covelit -
Covenant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước (ở Anh) Danh từ giống đực Điều ước (ở Anh) -
Covendeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng bán Danh từ Người cùng bán -
Covendeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng bán Danh từ Người cùng bán -
Cover-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái chưng ảnh trang bìa (báo ảnh) Danh từ giống cái Cô gái chưng ảnh trang bìa (báo ảnh) -
Covite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) covit Danh từ giống cái (khoáng vật học) covit -
Cow-boy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò (ở Mỹ) Danh từ giống đực Người chăn bò (ở Mỹ) -
Cow-pox
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đậu bò Danh từ giống đực (y học) đậu bò -
Coxal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os coxal ) (giải phẫu) xương chậu -
Coxale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os coxal ) (giải phẫu) xương chậu -
Coxalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao khớp háng Danh từ giống cái (y học) lao khớp háng -
Coxalgique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người lao khớp háng Tính từ coxalgie coxalgie Danh từ Người lao khớp háng -
Coxarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư khớp háng Danh từ giống cái (y học) bệnh hư khớp háng -
Coxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khớp háng Danh từ giống cái (y học) viêm khớp háng -
Coxodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau khớp háng Danh từ giống cái (y học) đau khớp háng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.