- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Crémeux
Tính từ (có) nhiều kem Lait crémeux sữa nhiều kem Như kem -
Crénelé
Tính từ Có lỗ châu mai (sinh vật học) có khía, khía tai bèo -
Créner
Ngoại động từ (ngành in) khấc -
Créole
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon 2 Tính từ 2.1 (ngôn ngữ học) pha tạp 3 Danh từ giống... -
Créoliser
động từ Crêon hóa, hải ngoại hóa -
Créosote
Danh từ giống cái (hóa học) creozot -
Créosoter
Ngoại động từ Tẩm creozot (gỗ) -
Crépine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng ngăn rác (ở đầu ống máng) 1.2 Màng dạ cỏ (của cừu); màng ruột (lợn) 1.3 (khảo... -
Crépir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát vữa nhám vào 2 Phản nghĩa 2.1 Décrépir Ngoại động từ Trát vữa nhám vào Phản nghĩa... -
Crépissage
Danh từ giống đực Sự trát lớp vữa nhám Sự làm nổi cát (da thuộc) -
Crépitement
Danh từ giống đực Xem crépitation I -
Crépiter
Nội động từ Lốp đốp, lẹt đẹt -
Crépu
Tính từ Xoăn Cheveux crépus tóc xoăn Feuille crépue lá xoăn -
Crépusculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crépuscule I 1.2 (nghĩa bóng) đang tàn 1.3 (động vật học) chỉ xuất hiện lúc hoàng hôn Tính từ... -
Crépuscule
Danh từ giống đực Hoàng hôn, chiều hôm (nghĩa bóng) lúc suy tàn -
Crétin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đần độn, ngu si 2 Danh từ 2.1 (y học) người độn 2.2 Người đần độn, người ngu si Tính từ đần... -
Crétinisant
Tính từ Làm cho đần độn, đần độn hóa -
Crétiniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho đần độn, đần độn hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ (thân... -
Crétinisme
Danh từ giống đực (y học) chứng độn Sự đần độn, sự ngu si -
Crétois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Crét 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Crét Tính từ (thuộc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.