- Từ điển Pháp - Việt
Crachin
Xem thêm các từ khác
-
Crachiner
Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa phùn Động từ không ngôi Mưa phùn -
Crachoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhổ Danh từ giống đực Ống nhổ tenir le crachoir (thân mật) nói không dứt tenir le... -
Crachotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ vặt 1.2 Sự cắn giấy và làm bắn mực (ngòi bút) 1.3 Sự ọc ọc (máy thu thanh...)... -
Crachoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhổ vặt, khạc luôn miệng 1.2 Cắn giấy và làm bắn mực 1.3 Ọc ọc (máy thu thanh...) Nội động... -
Crachouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khạc khạc nhổ nhổ đến ghê Nội động từ Khạc khạc nhổ nhổ đến ghê -
Crack
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa non ưu tú (trong một chuồng ngựa đua); ngựa đua hay 1.2 (thân mật) tay cừ Danh từ... -
Cracking
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp crackin (tinh chế dầu mỏ) Danh từ giống đực Phương pháp crackin (tinh chế dầu... -
Cracovienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy cracô ( Ba Lan) Danh từ giống cái Điệu nhảy cracô ( Ba Lan) -
Cracra
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) đầy ghét, cáu ghét Tính từ ( không đổi) (thông tục) đầy ghét, cáu ghét -
Crado
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) đầy ghét, cáu ghét Tính từ ( không đổi) (thông tục) đầy ghét, cáu ghét -
Craie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá phấn 1.2 Phấn Danh từ giống cái Đá phấn Phấn -
Craillement
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng quạ quạ (quạ kêu) Danh từ giống cái Tiếng quạ quạ (quạ kêu) -
Crailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quạ quạ (quạ kêu) Nội động từ Quạ quạ (quạ kêu) -
Craindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sợ, e 1.2 Phản nghĩa Affronter, braver, désirer, espérer, mépriser, oser, rechercher, souhaiter Ngoại... -
Crainte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ, sự e 1.2 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, décision, désir, souhait Danh từ giống cái... -
Craintif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ... -
Craintive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ... -
Craintivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi Phó từ Sợ sệt, sợ hãi -
Crambe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cải biển -
Cramer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sém 2 Nội động từ 2.1 (thông tục) cháy Ngoại động từ Làm sém Cramer du linge en le repassant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.