- Từ điển Pháp - Việt
Cretonne
Xem thêm các từ khác
-
Creusage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào Danh từ giống đực Sự đào -
Creuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái creux creux -
Creusement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào Danh từ giống đực Sự đào -
Creuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào 1.2 Làm hõm 2 Phản nghĩa Bomber, combler 2.1 (nghĩa bóng) đào sâu Ngoại động từ Đào Creuser... -
Creuset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chén nung 1.2 (kỹ thuật) nồi lò (luyện kim) 1.3 (nghĩa bóng) lò luyện, lò thử... -
Creux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rỗng, hổng 1.2 Trống rỗng, trống không 1.3 Trũng xuống, lõm sâu 1.4 (nghĩa bóng) rỗng tuếch 1.5 Rão... -
Crevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nổ vỡ, có thể bục Tính từ Có thể nổ vỡ, có thể bục -
Crevaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổ vỡ, sự bục 1.2 (thông tục) sự ngoẻo, sự chết; (nghĩa rộng) sự mệt chết đi... -
Crevant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm mệt chết đi được 1.2 (thông tục) khiến cười vỡ bụng 1.3 Phản nghĩa Reposant. Triste... -
Crevante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm mệt chết đi được 1.2 (thông tục) khiến cười vỡ bụng 1.3 Phản nghĩa Reposant. Triste... -
Crevard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)... -
Crevarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ẻo lả yếu ớt 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ẻo lả yếu ớt Tính từ (thông tục)... -
Crevasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẽ nứt, kẽ nẻ Danh từ giống cái Kẽ nứt, kẽ nẻ -
Crevasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ Le froid crevasse les mains rét làm nẻ da tay -
Crever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổ vỡ, làm bục 1.2 Làm mệt lử 2 Nội động từ 2.1 Nổ vỡ, bục ra 2.2 Chết (thường... -
Crevette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con tôm Danh từ giống cái (động vật học) con tôm -
Crevettier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm 1.2 Lưới đánh tôm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm Lưới đánh tôm -
Crevettines
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (động vật học) thân giáp bơi nghiêng Danh từ giống cái ( số nhiều) (động... -
Crevé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nổ vỡ, bị bục 1.2 Chết (thường nói về sinh vật) 1.3 (thân mật) mệt lử, mệt đến chết được... -
Cri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng 1.2 Tiếng gọi 1.3 Tiếng rao hàng 2 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.