- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cribellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm tuyến (ở một số nhện) Danh từ giống đực (động vật học) tấm... -
Criblage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sàng Danh từ giống đực Sự sàng Le criblage des grains sự sàng hạt -
Crible
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái sàng 1.2 (thực vật học) mặt sàng 1.3 (nghĩa bóng) sự sàng lọc Danh từ giống đực... -
Cribler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sàng 2 Phản nghĩa Mélanger, mêler 2.1 Đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ Ngoại động từ Sàng Cribler du minerai... -
Cribleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sàng Danh từ Thợ sàng -
Cribleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ sàng 1.2 (kỹ thuật) máy sàng Danh từ giống cái Thợ sàng (kỹ thuật) máy sàng -
Criblure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt sàng loại ra Danh từ giống cái Hạt sàng loại ra Donner des criblures aux volailles đưa hạt... -
Cric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kích 1.2 Thán từ Danh từ giống đực Cái kích Cric d\'automobile cái kích ô tô Thán từ... -
Cric-tenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ căng dây (khi chăng dây điện báo...) Danh từ giống đực Dụng cụ căng dây (khi... -
Cricket
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cricket Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cricket -
Cricri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con dế Danh từ giống đực Con dế -
Crier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu 1.2 Thét lên, hét lên 1.3 Phản nghĩa Chuchoter 1.4 (nghĩa bóng) không hòa hợp; sặc sỡ (màu... -
Crierie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng om sòm 1.2 Tiếng eo sèo Danh từ giống cái Tiếng om sòm Tiếng eo sèo -
Crieur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rao Danh từ Người rao Crieur de journaux người rao báo crieur de nuit (từ cũ, nghĩa cũ) người rao... -
Crieuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rao Danh từ Người rao Crieur de journaux người rao báo crieur de nuit (từ cũ, nghĩa cũ) người rao... -
Crime
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội ác, trọng tội, tội 2 Phản nghĩa Exploit, prouesse 2.1 Vụ ám sát Danh từ giống đực... -
Criminalisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chuyển thành án hình sự Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chuyển... -
Criminalisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách trọng tội Tính từ (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách... -
Criminalisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách trọng tội Tính từ (luật học, pháp lý) làm cho có tính cách... -
Criminalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự chuyển thành án hình sự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.