- Từ điển Pháp - Việt
Cristallonomie
Xem thêm các từ khác
-
Cristallonomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kết tinh học Tính từ (thuộc) kết tinh học -
Cristallophyllien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết tinh Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết... -
Cristallophyllienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết tinh Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết... -
Cristallophysique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vật lý tinh thể Tính từ (thuộc) vật lý tinh thể -
Cristallotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật tạo tinh thể (nhân tạo) Danh từ giống cái Thuật tạo tinh thể (nhân tạo) -
Cristi!
Mục lục 1 Thán từ Thán từ sacristi !) chết giẫm! -
Cristobalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cristobalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cristobalit -
Criticailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) phê phán bừa, phê phán không căn cứ Nội động từ (thân mật) phê phán bừa, phê... -
Criticisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa phê phán Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa phê phán -
Criticiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phê phán Tính từ criticisme criticisme Danh từ Người theo chủ nghĩa... -
Critiquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phê bình; đáng phê phán 1.2 Phản nghĩa Louable Tính từ Đáng phê bình; đáng phê phán Phản nghĩa... -
Critique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quyết định; nguy kịch 1.2 (vật lý học) tới hạn 2 Tính từ 2.1 Phê bình; phê phán 2.2 Phản nghĩa Crédule,... -
Critiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy kịch Phó từ Nguy kịch -
Critiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê bình, phê phán 1.2 Phản nghĩa Admirer, aduler, apprécier, approuver, féliciter, flatter Ngoại động... -
Critiqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay... -
Critiqueuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay phê bình; người hay phê phán 1.2 Phản nghĩa Louangeur Danh từ Người hay phê bình; người hay... -
Criée
Danh từ giống cái Sự bán đấu giá (cũng) vente à la criée -
Croassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng quạ quạ (quạ kêu) 1.2 Lời chê bai ỉ eo Danh từ giống đực Tiếng quạ quạ (quạ... -
Croasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu quạ quạ (con quạ) 1.2 (nghĩa bóng) chê bai ỉ eo Nội động từ Kêu quạ quạ (con quạ) (nghĩa... -
Croate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư) Tính từ (thuộc) Crô-a-xi ( Nam Tư)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.