- Từ điển Pháp - Việt
Croisée
Mục lục |
Tính từ giống cái
Xem croisé
Danh từ giống cái
Chỗ giao nhau
Cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ
Nan bắt tréo (ở đáy thúng mủng)
Xem thêm các từ khác
-
Croix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá chữ thập (để cột người xử tử vào) 1.2 Thánh giá; huân chương 1.3 Dấu chữ thập,... -
Cromesquis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả (tôm, thịt...) Danh từ giống đực Chả (tôm, thịt...) -
Cromlech
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá vòng, cromlec Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá vòng, cromlec -
Cromorne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Crômoc (nhạc khí) Danh từ giống đực Crômoc (nhạc khí) -
Crooner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hát huê tình Danh từ giống đực Người hát huê tình -
Croquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới... -
Croquante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới... -
Croque-mitaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông ba bị, con ngoáo ộp Danh từ giống đực Ông ba bị, con ngoáo ộp Viens te coucher ou j\'appelle... -
Croque-monsieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh mì nướng kẹp giăm bông pho mát Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh... -
Croque-mort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên phường đòn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên phường đòn... -
Croque-noisette
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin -
Croque-noix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin -
Croque-note
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhạc sĩ tồi Danh từ giống đực (thân mật) nhạc sĩ tồi -
Croquembouche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh phồng kem Danh từ giống đực Bánh phồng kem -
Croquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rau ráu Danh từ giống đực Tiếng rau ráu -
Croquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu rau ráu 2 Ngoại động từ 2.1 Nhai rau ráu 2.2 Ăn ngon lành 2.3 (nghĩa bóng, thân mật) phung phí,... -
Croquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bánh quy hạnh nhân giòn 1.2 (thể dục thể thao) bóng chày Danh từ giống... -
Croquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả rán bọc trứng bột 1.2 Sôcôla khoanh Danh từ giống cái Chả rán bọc trứng bột Sôcôla... -
Croqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá Danh từ Kẻ ăn Le renard est un grand croqueur de poules cáo là... -
Croqueuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá Danh từ Kẻ ăn Le renard est un grand croqueur de poules cáo là...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.