- Từ điển Pháp - Việt
Cruauté
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác
Sự hung dữ (của một số động vật)
Sự ác độc, sự khắc khe
Phản nghĩa
Bienveillance bonté charité clémence indulgence pitié
Xem thêm các từ khác
-
Cruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ (có quai) 1.2 (thân mật) người ngu ngốc Danh từ giống cái Hũ (có quai) Cruche à l\'eau hũ... -
Crucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự ngu ngốc 1.2 (thân mật) điều ngu ngốc Danh từ giống cái (thân mật) sự ngu... -
Cruchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ con Danh từ giống cái Hũ con -
Cruchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hũ con 1.2 Chai ủ giường (đổ nước nóng vào để ủ ấm giường nằm) Danh từ giống đực... -
Crucial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấu chốt 1.2 (triết học) quyết đoán 1.3 (y học) (theo hình) chữ thập Tính từ Mấu chốt Question cruciale... -
Cruciale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấu chốt 1.2 (triết học) quyết đoán 1.3 (y học) (theo hình) chữ thập Tính từ Mấu chốt Question cruciale... -
Crucifiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói vào cây chữ thập, sự đóng đinh câu rút 1.2 (nghĩa bóng) sự hành khổ, sự hành... -
Crucifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút 1.2 (nghĩa bóng) hành khổ Ngoại động từ Trói vào... -
Crucifix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây thánh giá Danh từ giống đực Cây thánh giá mangeur de crucifix (thông tục) kẻ vờ ngoan... -
Crucifixion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng đinh chúa Giê-xu vào cây chữ thập 1.2 Tranh Giê-xu bị đóng đinh vào cây chữ thập... -
Crucifié
Tính từ Trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút (nghĩa bóng) bị hành khổ; đau khổ Attitude crucifiée thái độ đau khổ... -
Cruciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình chữ thập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) lớp hoa... -
Crucilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cruxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cruxilit -
Crucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cruxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cruxit -
Cruciverbiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích chơi ô chữ Danh từ Người thích chơi ô chữ -
Crude ammoniac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amoniac thô (bã lọc khí thắp, dùng làm phân bón) Danh từ giống đực Amoniac thô (bã lọc... -
Crudité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sượng, sự sống sượng 1.2 (số nhiều) rau quả ăn uống sống 1.3 (số nhiều) lời sống... -
Crue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Cuit 2.1 Mộc 2.2 Sượng 2.3 Sống sượng, trắng trợn 3 Phản nghĩa Atténué, déguisé,... -
Cruel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó... -
Cruelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn bạo, tàn ác 1.2 Ác độc, khắt khe 1.3 Dữ, hung dữ (thú vật) 1.4 (làm cho) xót xa 1.5 Gay, ác, khó...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.