- Từ điển Pháp - Việt
Crurale
Xem thêm các từ khác
-
Crustacé
Danh từ giống đực (động vật học) loài thân giáp, loài tôm cua (số nhiều) lớp thân giáp, lớp tôm cua -
Cruzado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đơn vị tiền tệ của Bra-xin Danh từ giống đực (sử học) đơn vị tiền tệ... -
Cruzeiro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin Danh từ giống đực Đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin -
Cryoconite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cryoconit Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) cryoconit -
Cryodessication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp đông khô lạnh Danh từ giống cái Phương pháp đông khô lạnh -
Cryoglobuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cryoglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học) cryoglobulin -
Cryohydrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cryohydrat, muối băng Danh từ giống đực ( hóa học) cryohydrat, muối băng -
Cryolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) criolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) criolit -
Cryolithionite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryolithionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryolithionit -
Cryoluminescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phát quang lạnh Danh từ giống cái (vật lý học) sự phát quang lạnh -
Cryoluminescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh -
Cryoluminescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát quang lạnh Tính từ (vật lý học) phát quang lạnh -
Cryoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm lạnh Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm lạnh -
Cryoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép nghiệm lạnh Danh từ giống cái (vật lý học) phép nghiệm lạnh -
Cryoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nghiệm lạnh Tính từ (vật lý học) nghiệm lạnh -
Cryostat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy điều lạnh Danh từ giống đực (vật lý học) máy điều lạnh -
Cryostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) điều lạnh Tính từ (vật lý học) điều lạnh -
Cryotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) criotron Danh từ giống đực (vật lý học) criotron -
Cryoturbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chuyển dịch (do) lạnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)... -
Crypte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm mộ 1.2 (sinh vật học) hốc, khe Danh từ giống cái Hầm mộ (sinh vật học) hốc, khe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.