- Từ điển Pháp - Việt
Cultuel
Xem thêm các từ khác
-
Cultuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culte I Tính từ Xem culte I Edifice cultuel nhà thờ cúng -
Cultural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture I Tính từ Xem culture I Procédés culturaux phương pháp trồng trọt -
Culturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường phái chủ văn hóa (trong nhân loại học) Danh từ giống đực Trường phái chủ văn... -
Culturalle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture I Tính từ Xem culture I Procédés culturaux phương pháp trồng trọt -
Culture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồng 2 Phản nghĩa Friche, jachère 2.1 (sinh... -
Culturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture 4 Tính từ Xem culture 4 Echanges culturels trao đổi văn hóa Centre culturel trung tâm văn hóa -
Culturelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem culture 4 Tính từ Xem culture 4 Echanges culturels trao đổi văn hóa Centre culturel trung tâm văn hóa -
Culturisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể dục luyện cơ bắp Danh từ giống đực Thể dục luyện cơ bắp nudisme nudisme -
Culturiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tập thể dục luyện bắp cơ Danh từ Người tập thể dục luyện bắp cơ -
Cultéranisme
Danh từ giống đực Như cultisme -
Culée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mố biên 1.2 (xây dựng) tường cánh gà 1.3 (lâm nghiệp) gốc cây (đã đốn) Danh... -
Cumberlandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cumbeclanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cumbeclanđit -
Cumidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cumidin Danh từ giống cái ( hóa học) cumidin -
Cumin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thìa là Ai Cập (cây, hạt) Danh từ giống đực Thìa là Ai Cập (cây, hạt) -
Cuminurique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cuminurique ) ( hóa học) axit cuminuric -
Cumul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiêm nhiệm, sự kiêm 1.2 (luật học, pháp lý) tổng hợp, cộng 1.3 Phản nghĩa Indépendance,... -
Cumulard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, thường xấu) kẻ kiêm nhiều chức Danh từ giống đực (thân mật, thường xấu)... -
Cumulatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lũy tích Tính từ Lũy tích Facteurs cumulatifs (sinh vật học) nhân tố lũy tích -
Cumulative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lũy tích Tính từ Lũy tích Facteurs cumulatifs (sinh vật học) nhân tố lũy tích -
Cumulativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lũy tích Phó từ Lũy tích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.