- Từ điển Pháp - Việt
Cyprès
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây bách
Xem thêm các từ khác
-
Cyrillique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alphabet cyrillique ) (ngôn ngữ học) chữ cái Ki-rin -
Cyrosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kirozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kirozit -
Cystalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau bọng đái Danh từ giống cái (y học) đau bọng đái -
Cystectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ bọng... -
Cysticercose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh nang sán, bệnh gạo sán Danh từ giống cái (thú y học) bệnh nang sán, bệnh... -
Cysticerque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nang sán, gạo sán Danh từ giống đực (động vật học) nang sán, gạo... -
Cysticite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống túi mật Danh từ giống cái (y học) viêm ống túi mật -
Cysticotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở túi mật Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở túi mật -
Cystine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xistin Danh từ giống cái ( hóa học) xistin -
Cystinurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái xistin Danh từ giống cái (y học) chứng đái xistin -
Cystique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) bọng đái 1.2 (giải phẫu) (thuộc) túi mật Tính từ (giải phẫu) (thuộc) bọng... -
Cystite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bọng đái Danh từ giống cái (y học) viêm bọng đái -
Cystographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X bọng đái Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X bọng đái -
Cystopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định... -
Cystoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình bọng đái Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình bọng đái -
Cystoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi bọng đái Danh từ giống đực (y học) ống soi bọng đái -
Cystoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi bọng đái Danh từ giống cái (y học) phép soi bọng đái -
Cystoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) soi bọng đái Tính từ (y học) soi bọng đái -
Cystostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông bọng... -
Cystotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở bọng đái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.