- Từ điển Pháp - Việt
Décan
Danh từ giống đực
(thiên (văn học)) thập độ
(sử học) thập trưởng (phụ trách mười người lính cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Décanal
Tính từ Xem décanat -
Décaniller
Nội động từ (thông tục) cút, xéo -
Décanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạn 1.2 Làm sáng tỏ những ý kiến của mình 2 Phản nghĩa 2.1 Mélanger Ngoại động từ Gạn... -
Décanteur
Danh từ giống đực Máy gạn -
Décapage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đánh sạch gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại) -
Décapeler
Ngoại động từ (hàng hải) tháo thừng chảo -
Décaper
Ngoại động từ (kỹ thuật) sự đánh gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại) (nghĩa rộng) cạo sạch -
Décapeur
Danh từ giống đực Thợ đánh gỉ (kim loại) -
Décapeuse
Danh từ giống cái Như scraper -
Décapiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chém đầu, xử trảm 1.2 Chặt ngón cắt mũ 1.3 (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu Ngoại... -
Décapoter
Ngoại động từ Bỏ mui Décapotable sa voiture bỏ mui xe ra -
Décapsulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở nắp chai 2 Phản nghĩa 2.1 Capsulage Danh từ giống đực Sự mở nắp chai Phản nghĩa... -
Décapsulation
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật bóc vỏ (thận) -
Décapsuler
Ngoại động từ Mở nắp (chai bia...) -
Décapsuleur
Danh từ giống đực Cái mở nắp chai -
Décarburant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) loại cacbon 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất cacbon Tính từ (hóa học) loại cacbon... -
Décarburation
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự loại cacbon (trong gang) -
Décarburer
Ngoại động từ (kỹ thuật) loại cacbon (trong gang) -
Décarreler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạy gạch lát 2 Phản nghĩa 2.1 Carreler recarreler Ngoại động từ Nạy gạch lát Décarreler une... -
Décartellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự giải tán cacten 2 Phản nghĩa 2.1 Cartellisation Danh từ giống cái (kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.