- Từ điển Pháp - Việt
Dégraisser
Mục lục |
Ngoại động từ
Hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ
- Dégraisser un bouillon
- hớt mỡ béo của nước dùng
- Dégraisser un porc
- bỏ bớt mỡ ở con lợn
Gột sạch chất mỡ ở con lợn
Gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo).
- dégraisser une pièce de bois
- sửa một tấm gỗ cho khít mộng
- dégraisser une terre
- lấy hết màu đất
Phản nghĩa
Graisser tacher
Xem thêm các từ khác
-
Dégressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm dần, lũy giảm 2 Phản nghĩa 2.1 Progressif Tính từ Giảm dần, lũy giảm Impôt dégressif thuế lũy... -
Dégressivité
Danh từ giống cái Sự lũy giảm Dégressivité de l\'impôt sự lũy giảm thuế -
Dégrever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdir grever Ngoại động từ Giảm thuế Dégrever une marchandise giảm... -
Dégringolade
Danh từ giống cái (thân mật) sự chạy vụt xuống, sự lao xuống (thân mật; nghĩa bóng) sự xuống dốc, sự suy sụp -
Dégringoler
Mục lục 1 động từ 1.1 (thân mật) chạy vụt xuống lao, lao xuống 1.2 (thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp 2 Phản nghĩa... -
Dégrisement
Danh từ giống đực Sự làm tỉnh rượu; sự tỉnh rượu Sự làm vỡ mộng; sự vỡ mộng -
Dégriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh rượu 1.2 Làm vỡ mộng 2 Phản nghĩa 2.1 Envivrer griser Ngoại động từ Làm tỉnh rượu... -
Dégrossir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình 1.2 Phác ra, phác thảo 1.3 Bắt đầu gỡ mối 1.4 (thân mật) làm cho bớt quê kệch,... -
Dégrossissage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác -
Dégrossissement
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác -
Dégrèvement
Danh từ giống đực Sự giảm thuế -
Dégréer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bỏ buồm chão 2 Phản nghĩa 2.1 Gréer Ngoại động từ (hàng hải) bỏ buồm chão... -
Dégueulasse
Tính từ (thô tục) ghê tởm -
Dégueuler
Ngoại động từ (thông tục) nôn ra, mửa ra (thông tục; nghĩa bóng) văng ra, tuôn ra Dégueuler des injures văng ra những lời chửi... -
Déguisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải trang, sự giả trang, sự ngụy trang 1.2 đồ cải trang, đồ giả trang, quần áo giả... -
Déguiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải trang, giả trang, ngụy trang 1.2 Giả đổi khác 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy... -
Déguisé
Tính từ Giả trang, ngụy trang Bal déguisé cuộc khiêu vũ giả trang Sentiments déguisés những tình cảm ngụy trang -
Dégustateur
Danh từ Người chuyên nếm rượu -
Dégustation
Danh từ giống cái Sự nếm rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.