- Từ điển Pháp - Việt
Délaiteuse
Danh từ giống cái
Máy loại nước sữa (ở bơ)
Xem thêm các từ khác
-
Délarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng mỡ (con lợn) 1.2 (xây dựng) vạt bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Larder Ngoại động từ Lạng mỡ... -
Délassant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatigant Tính từ Giải lao, làm đỡ mệt Phản nghĩa Fatigant -
Délassement
Mục lục 1 == 1.1 Sự giải lao, sự nghỉ ngơi 1.2 Thú giải lao 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Fatigue travail == Sự giải lao, sự nghỉ ngơi... -
Délasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatiguer lasser Ngoại động từ Giải lao, làm đỡ mệt... -
Délateur
Danh từ Người tố giác Les délateurs sont méprisables bọn tố giác thì đáng khinh -
Délation
Danh từ giống cái Sự tố giác (luật học, pháp lý) sự đổ vấy -
Délatter
Ngoại động từ Tháo mè (mái nhà) -
Délavage
Danh từ giống đực Sự gột màu, sự rửa màu (màu đã tô trên giấy) -
Délaver
Ngoại động từ Gột, rửa (màu đã tô trên giấy) Dấp nước, làm sũng nước -
Délavé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt màu, phai màu 1.2 Sũng nước 2 Phản nghĩa 2.1 Soutenu Sec Tính từ Nhạt màu, phai màu Robe délavée... -
Délayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa (vào một chất lỏng) 1.2 Chất hòa loãng 1.3 Sự trình bày dài dòng; sự rườm lời... -
Délayer
Ngoại động từ Hòa (vào một chất lỏng) Délayer de la farine dans de l\'eau hòa bột vào nước Trình bài dài dòng Délayer sa pensée... -
Délayé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng; rườm lời 2 Danh từ giống đực 2.1 Bài viết dài dòng; lời dài dòng 3 Phản nghĩa 3.1 Concis... -
Délectable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khoái trá, rất thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Mauvais Tính từ (văn học) khoái trá, rất thú vị... -
Délectation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoái trá, sự thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Dégoût Danh từ giống cái Sự khoái trá, sự thú... -
Délestage
Mục lục 1 == 1.1 Sự bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu) 1.2 Sự cắt điện (ở một khu) 1.3 (thân mật, mỉa mai) sự cuỗm mất 1.4... -
Délester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu) 1.2 Cắt điện (một khu) 1.3 Gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm 1.4... -
Délibératif
Tính từ Có quyền biểu quyết Voix délibérative quyền biểu quyết -
Délibération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo luận; cuộc thảo luận 1.2 Nghị quyết 1.3 Sự suy nghĩ, sự cân nhắc Danh từ giống... -
Délibératoire
Tính từ (luật học, pháp lý) xem délibération 1 Forme délibératoire hình thức thảo luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.