- Từ điển Pháp - Việt
Démolissage
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự phá hủy
Sự đánh đổ
Sự làm mất ảnh hưởng, sự làm giảm uy tín
(thân mật) sự đánh chết, sự đập chết
(thân mật) sự làm mệt, sự làm suy yếu
Xem thêm các từ khác
-
Démolisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá hủy 1.2 Người đánh đổ 2 Tính từ 2.1 Phá hủy 3 Phản nghĩa 3.1 Constructeur Bâtisseur Danh... -
Démolition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phá hủy 1.2 Sự suy sụp 1.3 (số nhiều) gạch ngói vụn 2 Phản nghĩa 2.1 Construction reconstruction... -
Démon
Danh từ giống đực Quỷ Être possédé du démon bị quỷ ám Cette femme est un vrai démon mụ ấy thật là một con quỷ (từ cũ;... -
Démoniaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị quỷ ám 1.2 Như quỷ dữ 2 Danh từ 2.1 Người bị quỷ ám (theo mê tín) Tính từ Bị quỷ ám Như... -
Démonisme
Danh từ giống đực Sự tin quỷ thần -
Démonologie
Danh từ giống cái Quỷ thần học -
Démonomanie
Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng ma quỷ -
Démonstrateur
Danh từ Người giới thiệu hàng mới -
Démonstratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh 1.2 Tỏ tình, cởi mở 1.3 (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định 2 Phản nghĩa 2.1 Froid renfermé... -
Démonstrativement
Phó từ Bằng cách chứng minh thuyết phục -
Démontable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontable Tính từ Tháo được Phản nghĩa Indémontable -
Démontage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo 2 Phản nghĩa 2.1 Montage Danh từ giống đực Sự tháo Le démontage d\'une machine sự... -
Démonter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo 1.2 Làm cho ngã ngựa 1.3 (hàng hải) truất chức chỉ huy 1.4 (nghĩa bóng) làm chưng hửng,... -
Démontrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontrable Tính từ Chứng minh được Phản nghĩa Indémontrable -
Démontrer
Ngoại động từ Chứng minh Chứng tỏ, biểu lộ Sa rougeur démontre sa honte vẻ mặt hắn đỏ lên chứng tỏ hắn xấu hổ -
Démonté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo rời 1.2 Ngã ngựa 1.3 (Mer démontée) biển động dữ dội 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Tháo rời... -
Démonétisation
Danh từ giống cái Sự thu lại tiền tệ La démonétisation des anciennes pièces sự thu lại các đồng tiền cũ Sự mất uy tín La... -
Démonétiser
Ngoại động từ Thu lại không cho lưu hành nữa (tiền tệ) Làm mất uy tín Géntil homme démonétisé nhà quý phái bị mất uy tín -
Démoralisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bại hoại đạo đức, (làm) đồi bại 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moralisant... -
Démoralisateur
Tính từ (làm) đồi bại Influence démoralisatrice ảnh hưởng đồi bại Làm mất tinh thần, làm nản lòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.