- Từ điển Pháp - Việt
Dénantir
Xem thêm các từ khác
-
Dénasalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasalisation Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Dénasaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasaliser Ngoại động từ (ngôn ngữ học)... -
Dénatalité
Danh từ giống cái Sự giảm sinh đẻ, sự sụt tỷ lệ sinh đẻ (trong một nước) -
Dénationalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mất tính chất... -
Dénationaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi quốc hữu hóa, bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm mất tính chất dân tộc... -
Dénatter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo bím ra 2 Phản nghĩa 2.1 Natter Ngoại động từ Tháo bím ra Dénatter ses cheveux tháo bím tóc... -
Dénaturant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm biến tính 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất làm biến tính Tính từ Làm biến tính Danh từ giống đực... -
Dénaturation
Danh từ giống cái Sự làm biến tính (rượu, đường... để không ăn được, mà chỉ dùng vào công nghiệp) -
Dénaturé
Tính từ (đã được) biến tính Alcool dénaturé cồn biến tính Mất chất; trái luân thường Père dénaturé người cha trái luân... -
Déneigement
Danh từ giống đực Sự dọn tuyết (trên đường) -
Déni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cự tuyệt, sự không chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Acceptation attestation aveu reconnaissance Danh từ... -
Déniaiser
Ngoại động từ Làm hết ngớ ngẩn; làm hết khờ khạo -
Dénicher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra 1.2 (nghĩa bóng) buộc phải chui ra, đánh bật ra 1.3 Tìm được,... -
Dénicheur
== Người bắt chim non (nghĩa bóng) người tài tìm kiếm Dénicheur de livres rares người tài tìm kiếm sách hiếm -
Dénicotiniser
Ngoại động từ Loại bớt nicotin -
Dénicotiniseur
Danh từ giống đực (từ mới, nghĩa mới) cái lọc nicotin -
Dénigrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bôi nhọ; gièm pha, chê bai 2 Phản nghĩa 2.1 Laudatif Tính từ Bôi nhọ; gièm pha, chê bai Phản nghĩa Laudatif -
Dénigrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi nhọ; gièm pha, chê bai 2 Phản nghĩa 2.1 Approuver louer vanter Ngoại động từ Bôi nhọ; gièm... -
Dénigreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ gièm pha, kẻ chê bai 2 Phản nghĩa 2.1 Admirateur Danh từ giống... -
Dénitrifier
Ngoại động từ (hóa học) loại nitơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.