- Từ điển Pháp - Việt
Dépendance
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự phụ thuộc
(số nhiều) phần phụ thuộc, đất phụ, nhà phụ
Phản nghĩa
Independance Autonomie liberté
Xem thêm các từ khác
-
Dépendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ thuộc 2 Phản nghĩa 2.1 Autonome indépendant libre Tính từ Phụ thuộc Être dépendant de quelqu\'un phụ... -
Dépendeur
Danh từ (Grand dépendeur d\'andouidouilles) (thông tục) người cao lớn mà bất tài, người to đầu mà dại -
Dépendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ xuống (không treo nữa) 2 Nội động từ 2.1 Tùy thuộc 3 Phản nghĩa 3.1 Affranchir (s\') libérer... -
Dépens
Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều) 1.1 (luật học, pháp lý) án phí 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bênéfice Danh từ giống... -
Dépense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí 1.2 Sự dùng 1.3 Lượng tiêu thụ 1.4 Phòng cung tiêu, phòng... -
Dépenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chi tiêu, tiêu 1.2 Tiêu thụ 1.3 Dùng, hao tổn 2 Phản nghĩa 2.1 Amasser économiser épargner Ménager... -
Dépensier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu hoang, hay tiêu hoang 1.2 Phụ trách chi tiêu (trong một tập thể) 2 Danh từ 2.1 Người tiêu hoang 2.2... -
Déperdition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hao, sự mất mát, sự hao tổn 2 Phản nghĩa 2.1 Augmentation recrudescence Danh từ giống cái... -
Dépersonnalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất cá tính 1.2 (y học) sự giải thể nhân cách 2 Phản nghĩa 2.1 Personnalisation Danh... -
Dépersonnaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất cá tính 2 Phản nghĩa 2.1 Personnaliser Affirmer (s\') Ngoại động từ Làm mất cá tính... -
Dépeuplement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm số dân 2 Phản nghĩa 2.1 Repeuplement Danh từ giống đực Sự giảm số dân dépeuplement... -
Dépeupler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm số dân 2 Phản nghĩa 2.1 Peupler repeupler Ngoại động từ Làm giảm số dân dépeupler... -
Dépeuplé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm số dân 1.2 (nghĩa bóng) trống trải 2 Phản nghĩa 2.1 Peuplé surpeuplé Tính từ Giảm số dân (nghĩa... -
Dépeçage
Danh từ giống đực Sự pha, sự chặt Le dépeage d\'un mouton sự pha thịt cừu (nghĩa bóng) sự chia cắt Dépècement d\'un pays sự... -
Déphasage
Danh từ giống đực (vật lý học) sự lệch pha (nghĩa bóng, thân mật) sự lạc lõng -
Déphasé
Tính từ (vật lý học) lệch pha (nghĩa bóng, thân mật) lạc lõng -
Déphosphoration
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự loại lân (trong gang thép) -
Déphosphorer
Ngoại động từ (kỹ thuật) loại lân Déphosphorer la fonte loại lân ở gang -
Dépiauter
Ngoại động từ (thân mật) lột da Dépiauter un lapin lột da con thỏ (nghĩa rộng) bóc vỏ; lấy mất bìa Livre dépiauté sách mất... -
Dépicage
Danh từ giống đực Như dépiquage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.