- Từ điển Pháp - Việt
Dépiquer
Mục lục |
Ngoại động từ
Tháo đường (khâu) đột
Nóng bừng (cây, đem trông nơi khác)
(nông nghiệp) đập, đạp, trục
Xem thêm các từ khác
-
Dépistage
Danh từ giống đực Sự tìm ra tung tích Sự phát hiện (bệnh tật...) -
Dépister
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo dấu tìm ra (con thịt) 1.2 Tìm ra tung tích 1.3 Phát hiện 1.4 đánh lạc hướng Ngoại động... -
Dépit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Joie satisfaction Conformément (Đ) grâce (Đ) Danh từ giống đực... -
Dépiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Combler contenter satisfaire Ngoại động từ Làm bực mình Phản nghĩa... -
Dépité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Comblé Tính từ Bực mình Phản nghĩa Comblé -
Déplacement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi chỗ, sự chuyển dịch 1.2 Sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác 1.3 Sự đi lại... -
Déplacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi chỗ, di chuyển, xê dịch 1.2 Thuyên chuyển, đổi đi 1.3 Xoay sang hướng khác, chuyển hướng... -
Déplacé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đúng chỗ, không thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Adéquat bienvenu opportun Tính từ Không đúng chỗ, không... -
Déplafonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bỏ không qui định) mức cao nhất (đóng bảo hiểm xã hội...) 2 Phản nghĩa 2.1 Plafonnement... -
Déplaire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm cho không thích thú, gây sự chán ghét 1.2 Làm mất lòng, làm phật ý, làm bực mình 2 Phản... -
Déplaisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable aimable attrayant charmant plaisant Tính... -
Déplaisir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khó chịu, sự bực tức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi đau khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Plaisir satisfaction... -
Déplantage
Danh từ giống đực (giống cái déplantation) Sự đánh, sự bứng (cây, đi trồng nơi khác) -
Déplanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác) 1.2 Nhổ (lên) 2 Phản nghĩa 2.1 Planter replanter Ngoại động... -
Déplantoir
Danh từ giống đực Cái giằm đánh cây -
Dépliant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra) 2 Tính từ... -
Déplier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở ra 2 Phản nghĩa 2.1 Plier Ngoại động từ Giở ra Déplier son journal giở tờ báo ra Phản... -
Déplissage
Danh từ giống đực Sự làm mất nếp -
Déplisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất nếp (ở váy, ở quần...) 2 Phản nghĩa 2.1 Plisser Ngoại động từ Làm mất nếp (ở... -
Déplombage
Danh từ giống đực Sự tháo cặp chì Le déplombage d\'un ballot de marchandises sự tháo cặp chì ở một kiện hàng Sự nạy hàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.