- Từ điển Pháp - Việt
Désolidariser
Xem thêm các từ khác
-
Désolé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đau buồn, sầu não 1.2 Hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...) 1.3 Buồn, tiếc 2 Phản nghĩa 2.1 Riant joyeux... -
Désoperculer
Ngoại động từ Nạy nắp lỗ (tầng ong) -
Désopilant
Tính từ Làm cười thích thú -
Désopiler
Ngoại động từ Làm cười thích thú (từ cũ nghĩa cũ, y học) khai thông -
Désordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn 1.2 (văn học) bừa bãi 2 Phản nghĩa 2.1 Ordonné rangé Moral... -
Désordre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung 1.2 Sự lộn xộn, sự rối... -
Désorganisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tan rã, phá 2 Danh từ 2.1 Chất phá; kẻ làm tan rã 3 Phản nghĩa 3.1 Organisateur Tính từ Làm tan rã,... -
Désorganisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tan rã, sự phá 1.2 Sự tan rã; sự rối loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Organisation Danh từ giống... -
Désorganiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan rã, phá 2 Phản nghĩa 2.1 Organiser Ngoại động từ Làm tan rã, phá Le chlore désorganise... -
Désorientation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất hướng; sự mất hướng 1.2 Sự lúng túng, sự ngơ ngác 2 Phản nghĩa 2.1 Orientation... -
Désorienter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạc đường, làm lạc hướng, làm mất hướng 1.2 Bỏ hướng ngắm (một máy đo đạc..)... -
Désorienté
Tính từ Lạc hướng, mất hướng Lúng túng, ngơ ngác -
Désormais
Phó từ Từ rày, từ nay, từ giờ trở về sau -
Désorption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhả, sự giải hút 2 Phản nghĩa 2.1 Adsorption Danh từ giống cái (vật lý... -
Désosser
Ngoại động từ Rút xương, gỡ xương Désosser un poulet rút xương gà Désosser un poisson gỡ xương cá -
Désossé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã rút xương 1.2 Mềm nhũn, mềm dẻo 2 Danh từ 2.1 Người mềm nhũn, người mềm dẻo 3 Phản nghĩa... -
Désoxydant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) khử 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khử Tính từ (hóa học) khử Substance désoxydante chất... -
Désoxydation
Danh từ giống cái (hóa học) sự khử -
Désoxyder
Ngoại động từ (hóa học) khử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.