- Từ điển Pháp - Việt
Détention
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự giữ
Sự giam giữ; sự ở tù
- Détention préventive
- sự giam cứu
Phản nghĩa
Abandon perte Délivrance libération
Xem thêm các từ khác
-
Déterminé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác định 1.2 Quả quyết, quả cảm 1.3 (triết học) quyết định 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ... -
Détestable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất tồi, khó chịu, đáng ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Admirable louable Agréable bon Tính từ Rất tồi, khó chịu,... -
Détester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghét không chịu được 2 Phản nghĩa 2.1 Adorer aimer Ngoại động từ Ghét không chịu được... -
Détonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) lạc giọng 1.2 (nghĩa bóng) lạc lõng, không hòa hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Accorder (s\') harmoniser... -
Détourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi hướng, chuyển hướng 1.2 Làm cho đổi đi; làm cho thôi đi 1.3 Xoay sang phía khác 1.4 (luật... -
Détourné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quanh co 2 Phản nghĩa 2.1 Direct Franc Tính từ Quanh co Parler en termes détournés nói quanh co Phản nghĩa Direct... -
Détracteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ gièm pha 2 Tính từ 2.1 Gièm pha 3 Phản nghĩa 3.1 Admirateur partisan Danh từ Kẻ gièm pha Tính từ Gièm... -
Détraquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng máy 1.2 (thân mật) làm rối loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Arranger réparer Ngoại động từ... -
Détremper
Ngoại động từ Hòa nước, nhào Détremper du mortier nhào vữa La pluie a détrempé les chemins mưa làm nhão đường sá (kỹ thuật)... -
Détresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh đơn chiếc tuyệt vọng 1.2 Cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn 2 Phản nghĩa 2.1 Paix quiétude... -
Détriment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiệt hại 1.2 Mảnh vụn 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage Danh từ giống đực... -
Détroit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) eo biển 1.2 (giải phẫu) eo 1.3 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa... -
Détromper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh ngộ, làm hết lầm 2 Phản nghĩa 2.1 Tromper Ngoại động từ Làm tỉnh ngộ, làm hết... -
Détruire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá hủy, phá đổ 1.2 Hủy diệt, diệt 1.3 Phá bỏ, hủy 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm... -
Détérioration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hư hại 1.2 Tình trạng hư hại, tình trạng hư hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Amélioration Danh... -
Détériorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm hư hại 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer réformer Raccommoder réparer entretenir Ngoại động... -
Dévaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạy xuống, đi xuống nhanh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống 2 Nội động từ 2.1 Trôi xuống,... -
Déveine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vận rủi 2 Phản nghĩa 2.1 Veine Danh từ giống cái (thân mật) vận rủi Phản nghĩa... -
Développement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khai triển 1.2 Khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp) 1.3 Sự phát triển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.