- Từ điển Pháp - Việt
Dandinette
Xem thêm các từ khác
-
Dandrelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gùi hái nho Danh từ giống đực Gùi hái nho -
Dandy
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều dandies, dandys) 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực ( số nhiều dandies, dandys) Công... -
Dandysme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ công tử bột Danh từ giống đực Vẻ công tử bột -
Danezy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giống nho trắng đanzi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) giống... -
Danger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối nguy, sự nguy hiểm, sự nguy hại 1.2 Phản nghĩa Sécurité, s‰reté, tranquillité Danh từ... -
Dangereuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguy hiểm 1.2 Phản nghĩa Avantageux; bon, s‰r. Inoffensir Tính từ Nguy hiểm Passage dangereux lối qua nguy hiểm... -
Dangereusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy hiểm Phó từ Nguy hiểm -
Dangereux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguy hiểm 1.2 Phản nghĩa Avantageux; bon, s‰r. Inoffensir Tính từ Nguy hiểm Passage dangereux lối qua nguy hiểm... -
Dangerosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nguy hiểm 1.2 Tính nguy hiểm 2 Phản nghĩa 2.1 Innocuité Danh từ giống cái Sự nguy hiểm... -
Danien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ đani; bậc đani 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa lý)... -
Danienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ đani; bậc đani 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa lý)... -
Dannemorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanemorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanemorit -
Danois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đan Mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Đan Mạch 1.4 Giống chó Đan Mạch Tính từ (thuộc)... -
Danoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đan Mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Đan Mạch 1.4 Giống chó Đan Mạch Tính từ (thuộc)... -
Dans
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong 1.2 (chỉ cách thức) với, vì, theo 1.3 (thân mật) độ,... -
Dansable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhảy được Tính từ Có thể nhảy được -
Dansant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang nhảy múa 1.2 Có nhảy múa, có khiêu vũ 1.3 Để nhảy, để khiêu vũ Tính từ Đang nhảy múa Jeunes... -
Dansante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang nhảy múa 1.2 Có nhảy múa, có khiêu vũ 1.3 Để nhảy, để khiêu vũ Tính từ Đang nhảy múa Jeunes... -
Danse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nghệ thuật nhảy múa 1.2 Nhạc nhảy múa, nhạc khiêu vũ 1.3 (thông... -
Danser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy múa, khiêu vũ 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy (một điệu) Nội động từ Nhảy múa, khiêu vũ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.