- Từ điển Pháp - Việt
Decouvrable
Xem thêm các từ khác
-
Decrescendo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần. 1.2 (nghĩa bóng) sụt dần. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (âm nhạc) điệu nhẹ dần.... -
Degré
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 độ 1.2 Bậc, mức, cấp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) học vị Danh từ giống đực độ Degré de... -
Dehiscent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở... -
Dehiscente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở... -
Dehors
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở ngoài, ở bên ngoài 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần ngoài, mặt ngoài 2.2 Phía ngoài, bên ngoài 2.3 Nước... -
Del
Mục lục 1 Viết tắt của delineavit Viết tắt của delineavit -
Delabrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự hư hỏng 1.2 Sự suy, sự suy sút 1.3 Phản nghĩa Force, prospérité, solidité... -
Delafossite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelafoxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelafoxit -
Delco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mồi lửa đencô Danh từ giống đực (kỹ thuật) mồi lửa đencô -
Deleatur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành in) dấu bỏ Danh từ giống đực ( không đổi) (ngành in) dấu bỏ -
Delessite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelexit -
Delineavit
Mục lục 1 (viết tắt del.) do (ai) vẽ (viết tắt del.) do (ai) vẽ Picasso del do Pi-cát-xô vẽ -
Delphiniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ cá heo Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)... -
Delphinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đenfinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đenfinit -
Delphinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa tai thỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa tai thỏ -
Delta
Mục lục 1 Đenta (chữ cái Hy Lạp) 1.1 Vật hình tam giác 1.2 (địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ Đenta (chữ cái Hy... -
Delta-cortisone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đenta-cotizon Danh từ giống cái (dược học) đenta-cotizon -
Deltacisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật ngọng (chữ) Danh từ giống đực (y học) tật ngọng (chữ) -
Deltoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle deltoïde) (giải phẫu) cơ đenta 1.2 (thực vật học) (có) hình tam giác (lá) 2 Danh từ giống đực... -
Deltoïdien
Tính từ Xem deltoïde (danh từ giống đực)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.