Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Denté


Mục lục

Tính từ

Khía răng
Roue dentée
bánh xe khía răng
feuille dentée
lá khía răng

Danh từ giống cái

(săn bắn) vết răng

Xem thêm các từ khác

  • Departementalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành tỉnh Danh từ giống cái Sự chuyển thành tỉnh
  • Depuis

    Giới từ kể từ, trong khoảng thời gian Il vous attend depuis une heure Anh ấy đợi anh từ mội tiếng đồng hồ rồi
  • Der

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) cuối cùng 2 Danh từ 2.1 (thông tục) cái cuối; người bét 2.2 Danh từ giống...
  • Derby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đua ngựa hằng năm 1.2 (thể dục thể thao) cuộc đấu hai đội láng giềng Danh từ...
  • Derechef

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần nữa Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần...
  • Dermanysse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mạt dơi Danh từ giống đực (động vật học) mạt dơi
  • Dermatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm da Danh từ giống cái (y học) viêm da
  • Dermatoble

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi giòi da Danh từ giống cái (động vật học) ruồi giòi da
  • Dermatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa da Danh từ giống cái (y học) khoa da
  • Dermatologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dermatologie dermatologie
  • Dermatologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa da Danh từ Thầy thuốc khoa da
  • Dermatologue

    Mục lục 1 Xem dermatologiste Xem dermatologiste
  • Dermatome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dao lóc da Danh từ giống đực (y học) dao lóc da
  • Dermatomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm da Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm da
  • Dermatomyome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u bì cơ Danh từ giống đực (y học) u bì cơ
  • Dermatomyosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u bì cơ Danh từ giống cái (y học) u bì cơ
  • Dermatophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm da Danh từ giống đực Nấm da
  • Dermatoptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) thị giác da Tính từ (động vật học) (thuộc) thị giác da
  • Dermatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da Danh từ giống cái (y học) bệnh da
  • Derme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lớp da trong chân bì Danh từ giống đực (giải phẫu) lớp da trong chân bì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top