- Từ điển Pháp - Việt
Desmotropique
Xem thêm các từ khác
-
Despote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế, bạo quân 1.2 Người chuyên chế tai ngược 2 Tính từ 2.1 Chuyên chế Danh từ... -
Despotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Libéral Tính từ Chuyên chế Gouvernement despotique chính quyền chuyên chế Caractère... -
Despotiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế Phó từ Chuyên chế -
Despotiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyên chế hóa, bắt chịu chuyên chính Ngoại động từ Chuyên chế hóa, bắt chịu chuyên chính -
Despotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyên chế, quyền chuyên chế 1.2 Chủ nghĩa chuyên chế 1.3 Phản nghĩa Démocratie, libéralisme,... -
Desquamatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tróc vảy da Tính từ (y học) tróc vảy da -
Desquamation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tróc vảy da 1.2 (địa chất, địa lý) sự tróc, sự bong Danh từ giống cái (y... -
Desquamative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tróc vảy da Tính từ (y học) tróc vảy da -
Desquamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm tróc vảy ra 1.2 Nội động từ 1.3 (y học) tróc vảy Ngoại động từ (y học) làm... -
Desquels
Mục lục 1 ( số nhiều) dạng viết chập của de lesquels (xem lequel) ( số nhiều) dạng viết chập của de lesquels (xem lequel) -
Dessablage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấy cát đi; sự trôi đi 1.2 Sự cho lắng sỏi cát (trong nước) 1.3 Phản nghĩa Ensablement... -
Dessablement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấy cát đi; sự trôi đi 1.2 Sự cho lắng sỏi cát (trong nước) 1.3 Phản nghĩa Ensablement... -
Dessabler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy cát đi; làm trôi mất cát 1.2 Tháo cát khuôn 1.3 Phản nghĩa Ensabler Ngoại động từ Lấy... -
Dessableur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình ngăn cát Danh từ giống đực Công trình ngăn cát -
Dessaignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rửa sạch máu (da mới lột) Danh từ giống đực Sự rửa sạch máu (da mới lột) -
Dessaigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa sạch máu (da mới lột) Ngoại động từ Rửa sạch máu (da mới lột) -
Dessaisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) di lý Ngoại động từ (luật học, pháp lý) di lý -
Dessalage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rửa mặn Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự rửa mặn -
Dessalaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dessalement dessalement -
Dessalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự loại muối, sự làm bớt mặn Danh từ giống đực Sự loại muối, sự làm bớt mặn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.